- Từ điển Nhật - Việt
シーリングコンパウンド
Kỹ thuật
keo trét kín [sealing compound]
- Explanation: Chất không dẫn điện, không bị axit ăn mòn, dùng để trét kín nắp bình ắc quy, có màu đen như nhựa đường.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
シーリー
n ván bập bênh -
シーリーゲーム
n chơi bập bênh -
シール
Mục lục 1 n 1.1 giấy mặt sau có chất dính 2 n 2.1 niêm phong 3 Kỹ thuật 3.1 đầu niêm phong [seal] 3.2 mối hàn kín [seal] 3.3 nút... -
シールド
Mục lục 1 n 1.1 cái khiên 2 Tin học 2.1 bọc/che [shield (vs)] n cái khiên Tin học bọc/che [shield (vs)] -
シールドワイヤ
Kỹ thuật dây khít [sealed wire] -
シールドプラグ
Kỹ thuật chốt kín/bugi kín [sealed plug] -
シールドビームランプ
Kỹ thuật đèn chùm sáng khít [sealed beam lamp] -
シールドアンテナ
Kỹ thuật ăng ten bịt kín [sealed antenna] -
シールドガス
Kỹ thuật khí bảo vệ [shielded gas] Category : hàn [溶接] -
シールドガラス
Kỹ thuật kính chặn [shield glass] -
シールドキャップ
Kỹ thuật mối hàn kín [sealed cap] nút bịt kín/vòng bịt kín/vành bịt kín [sealed cap] -
シールドクーリング
Kỹ thuật làm mát kín [sealed cooling] -
シールガラス
Kỹ thuật mối hàn kín ống thủy tinh [seal glass] -
シーレン
n đường trên biển -
シーン
n, n-suf cảnh/quang cảnh/cảnh trên sân khấu hay phim -
シー・エム
Kinh tế [ CM ] tài liệu quảng cáo/thông tin thương mại [commercial message (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
シート
Mục lục 1 n 1.1 chỗ ngồi 2 Kỹ thuật 2.1 ghế/yên xe [Seat] n chỗ ngồi Kỹ thuật ghế/yên xe [Seat] Category : ô tô [自動車]... -
シートバックポケット
Kỹ thuật túi phía sau ghế [Seat back pocket] Category : ô tô [自動車] Explanation : 助手席シートの背もたれの後ろにある収納ポケット。 -
シートメタル
Kỹ thuật tấm kim loại [sheet metal] -
シートラバー
Kỹ thuật tấm cao su [sheet rubber]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.