- Từ điển Nhật - Việt
ジェラシー
Xem thêm các từ khác
-
ジェロントクラシー
n chính phủ gồm những người có tuổi -
ジェンマタイプ
Kỹ thuật kiểu Gemmer [Gemmer type] -
ジェンダー
n giống (đực, cái) -
ジェンコン用船契約
Kinh tế [ じぇんこんようせんけいやく ] hợp đồng Giên-côn (thuê tàu) [Gencon] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ジェーウオーカ
Kỹ thuật người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông [jawwalker] -
ジェーウオーク
Kỹ thuật sự đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông [jaywalk] -
ジェットき
[ ジェット機 ] n máy bay phản lực 燃料を満載したジェット機: Chiếc máy bay phản lực đã chở đầy ắp nhiên liệu ジェット機で世界を飛び回る:... -
ジェットナンバ
Kỹ thuật số kim phun [jet number] -
ジェットブロック
Kỹ thuật khối kim phun [jet block] -
ジェットニードル
Kỹ thuật kim phun [jet needle] -
ジェットエンジン
Mục lục 1 n 1.1 phản lực 2 Kỹ thuật 2.1 động cơ phản lực [jet engine] n phản lực Kỹ thuật động cơ phản lực [jet engine] -
ジェットキャブレータ
Kỹ thuật bộ chế hòa khí (kiểu) jiclơ/chế hòa khí có kim phun [jet carburetor] -
ジェットクラスタ
Kỹ thuật cụm kim phun [jet cluster] -
ジェットコースター
n tàu lượn Ghi chú: tàu lượn bằng điện ở trò chơi cảm giác mạnh -
ジェット機
[ ジェットき ] n máy bay phản lực 燃料を満載したジェット機: Chiếc máy bay phản lực đã chở đầy ắp nhiên liệu ジェット機で世界を飛び回る:... -
ジェトロ
n Tổ chức thương mại hải ngoại Nhật Bản -
ジェニュインパーツ
Kỹ thuật phụ tùng chính hiệu [genuine parts] -
ジェイペグ
Tin học JPEG [JPEG] Explanation : Viết tắt của Joint Photographic Experts Group, nhưng thường dùng để gán cho kỹ thuật nén chịu... -
ジェイピーニック
Tin học JPNIC [JPNIC] -
ジェイピーエヌ
Kinh tế Nhật-JPN [Japan (JPN)] Category : Giao dịch [取引]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.