- Từ điển Nhật - Việt
ジハード
Xem thêm các từ khác
-
ジムカーナ
Kỹ thuật câu lạc bộ thể dục thể thao [gymkhana] cuộc biểu diễn thể dục thể thao [gymkhana] -
ジャミングローラ
Kỹ thuật trục cán hãm/máy cán hãm [jamming roller] trục lăn hãm/con lăn hãm [jamming roller] -
ジャマイカ
n nước Jamaica -
ジャネット
Tin học mạng Janet [Janet/Joint Academic Network] Explanation : Là mạng diện rộng ở vương quốc Anh. Nó được sử dụng như xương... -
ジャバ
Tin học ngôn ngữ Java [Java/jabber] Explanation : Java là một ngôn ngữ lập trình và môi trường phát triển được xây dựng bởi... -
ジャバワークショップ
Tin học JavaWorkshop [JavaWorkshop] -
ジャバビーンズ
Tin học JavaBeans [JavaBeans] -
ジャバツー
Tin học Java2 [Java2] -
ジャバ制御
Tin học [ じゃばせいぎょ ] điều khiển lỗi truyền [jabber control] -
ジャバウェブサーバ
Tin học JavaWebServer [JavaWebServer] -
ジャバオーエス
Tin học hệ điều hành JavaOS [JavaOS] Explanation : Là hệ điều hành được thiết kế đặc biệt để chạy các ứng dụng viết... -
ジャバステーション
Tin học JavaStation [JavaStation] -
ジャバスクリプト
Tin học ngôn ngữ JavaScript [JavaScript] Explanation : Là một loại ngôn ngữ kịch bản được phát triển bởi 2 hãng Netscape Communications... -
ジャバソフト
Tin học công ty JavaSoft [JavaSoft] Explanation : Là công ty con chuyên về hệ điều hành của Sun. -
ジャバサーバ
Tin học JavaServer [JavaServer] -
ジャポニカ
n cây lê Nhật Bản -
ジャム信号
Tin học [ じゃむしんごう ] tín hiệu nghẽn tắc [jam signal] -
ジャムナット
Kỹ thuật ốc hãm [jam nut] -
ジャロピー
Kỹ thuật xe ô tô cọc cạch/máy bay ọp ẹp [jalopy] -
ジャンル
n loại/thể loại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.