- Từ điển Nhật - Việt
ジャンプアウト
Xem thêm các từ khác
-
ジャンプスパーク
Kỹ thuật đánh lửa đột ngột [jump spark] -
ジャンプスパークイグニション
Kỹ thuật đánh lửa đột ngột [jump spark ignition] -
ジャンパ
Tin học cầu nối/chân nối [jumper] Explanation : Đoạn nối dẫn điện dùng để thay đổi các tính năng của board mạch theo ý... -
ジャンパせんたくかのう
Tin học [ ジャンパ選択可能 ] cầu nối có thể chọn [selectable jumper] -
ジャンパー
Mục lục 1 n 1.1 áo jac-ket/áo khoác 2 Kỹ thuật 2.1 Áo khoác 2.2 dây néo cột buồm [jumper] 2.3 đoạn nối dây điện giữa các... -
ジャンパーワイヤ
Kỹ thuật dây nối [jumper wire] -
ジャンパピン
Tin học chân cầu nối [jumper pin] Explanation : Là chân mà cầu nối sẽ cắm vào. -
ジャンパオプション
Tin học tùy chọn nối [strapping option/jumper option] Explanation : Là các tùy chọn mà cầu nối có thể cắm vào. Mỗi vị trí của... -
ジャンパ選択可能
Tin học [ ジャンパせんたくかのう ] cầu nối có thể chọn [selectable jumper] -
ジャンピング・アット
n nhảy lên hích -
ジャンキー
n người nghiện ma túy -
ジャンクリング
Kỹ thuật đai làm bằng phế liệu/sắt vụn [junk ring] -
ジャンク・ボンド
Kinh tế trái phiếu bấp bênh [Junk bond] Category : 債券 Explanation : Chứng khoán vay nợ do một công ty phát hành để lấp chỗ... -
ジャンクション
Mục lục 1 n 1.1 chỗ nối/mối nối 2 Kỹ thuật 2.1 khớp nối [junction] 2.2 sự ráp nối [junction] 2.3 sự tiếp xúc [junction] n... -
ジャンクションボックス
Kỹ thuật hộp nối điện [junction box] -
ジャンクションヒープ
Kỹ thuật khối nối [junction heap] -
ジャングリ
n rừng núi -
ジャングル
n rừng nhiệt đới ~ クルーズ: chuyến du ngoạn rừng nhiệt đới bằng tàu -
ジャンタグ
Tin học JWNTUG [JWNTUG] -
ジャーナリスト
n nhà báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.