- Từ điển Nhật - Việt
ジョイントヨーク
Xem thêm các từ khác
-
ジョイントフランジ
Kỹ thuật bích nối [joint flange] -
ジョイントベンチャー
Kinh tế công ty liên doanh [joint venture (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
ジョイントクロス
Kỹ thuật khớp nối chéo [joint cross] mối hàn đứng [joint cross] -
ジョイントスパイダ
Kỹ thuật bộ điều tốc khớp nối [joint spider] bộ truyền động tăng tốc khớp nối [joint spider] -
ジョイス
Tin học JOIS [JOIS] -
ジョイスチック
Kỹ thuật cần điều khiển (của máy bay) [joy-stick] -
ジョイスティック
Tin học cần điều khiển/cần trò chơi [joy stick] Explanation : Một dụng cụ điều khiển được dùng rộng rãi, thay cho bàn... -
ジョギング
n môn đi bộ dài để luyện tập cơ thể/ đi bộ để luyện tập cơ thể -
ジョセフソンせ
Tin học [ ジョセフソン接合 ] mối nối Josephson [Josephson junction] -
ジョセフソン接合
Tin học [ ジョセフソンせ ] mối nối Josephson [Josephson junction] -
ジラフ
n hươu cao cổ -
ジレンマ
n song đề/tình thế tiến thoái lường nan (lý luận học) -
ジンバブエ
n nước Zimbauê -
ジンギスカン
n một loại lẩu -
ジンクス
n điềm xấu/sự xui xẻo/ xui xẻo -
ジーメンス
Tin học hãng Siemens [Siemens] -
ジーンズ
Mục lục 1 n 1.1 quần gin/quần bò/đồ gin/đồ bò/quần Jean 2 Kỹ thuật 2.1 Quần jean n quần gin/quần bò/đồ gin/đồ bò/quần... -
ジーパン
n, abbr quần gin/quần bò -
ジーニー
Tin học đặc tả Jini [Jini] Explanation : Là một đặc tả kỹ thuật của Sun Microsystems, trong đó sử dụng một đoạn mã Java... -
ジーオン
Tin học Xeon [Xeon]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.