- Từ điển Nhật - Việt
スクリーンエディタ
Xem thêm các từ khác
-
スクリーンカプチャー
Tin học chụp màn hình/bắt màn hình [screen capture] -
スクリーンキャプチャ
Tin học chụp màn hình/bắt màn hình [screen capture] -
スクリーンセーバ
Tin học trình tiết kiệm màn hình/trình bảo vệ màn hình [screen saver] Explanation : Một loại trình tiện ích nhằm kéo dài tuổi... -
スクリーンセーブ
Tin học tiết kiệm màn hình/bảo vệ màn hình [screen save] -
スクリーンセイバー
Tin học trình tiết kiệm màn hình/trình bảo vệ màn hình [screen saver] Explanation : Một loại trình tiện ích nhằm kéo dài tuổi... -
スクリーニング
Kinh tế việc tuyển chọn/việc sàng lọc trước/việc thẩm tra nhân viên dự tuyển [Screening] Category : 分析・指標 Explanation... -
スクリプト
Tin học Tập lệnh/Kịch bản [script] Explanation : Một tập các chỉ lệnh dùng để báo cho chương trình biết cách thực hiện... -
スクリプトファイル
Tin học tệp tập lệnh/tệp kịch bản [script file] -
スクリプター
n kịch bản phim đánh máy -
スクレーパー
Kỹ thuật lưỡi nạo/dạo nạo/dụng cụ nạo vét [scraper] máy cạp đất/máy cào [scraper] -
スクレーピングリング
Kỹ thuật đai nạo đất/đai cạp đất [scraping ring] -
スクローリング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự xoắn ốc [scrolling] 2 Tin học 2.1 cuộn/sự cuộn/cuốn/sự cuốn [scrolling] Kỹ thuật sự xoắn... -
スクロール
Tin học cuộn/cuốn [scroll (vs)] Explanation : Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi... -
スクロールバー
Tin học thanh cuộn/thanh cuốn [scroll bar] -
スクロールエンドタイプ
Kỹ thuật kiểu đầu xoắn ốc [scroll end type] -
スクール
n trường học クッキング ~:trường dạy nấu ăn; ~ ゾーン: khu có nhiều trường học, trẻ em hay qua lại -
スクールバス
Kỹ thuật xe buýt chở học sinh [school bus] -
スクープ
n sự nhặt được và đăng bài trước những tờ báo khác/bài báo có trước -
スクーパ
Kỹ thuật cái xẻng/cái xúc [scooper] -
スクーター
Mục lục 1 n 1.1 xe tay ga/chạy bằng dây đai 2 Kỹ thuật 2.1 xe ga/xe scúttơ (kiểu xe vespa) [scooter] n xe tay ga/chạy bằng dây đai...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.