- Từ điển Nhật - Việt
スケジューラ
Xem thêm các từ khác
-
スケジューリング
Kỹ thuật sự lập chương trình [scheduling] -
スケジュール
Mục lục 1 n 1.1 chương trình 2 n 2.1 lịch trình 3 n 3.1 thời khóa biểu 4 Tin học 4.1 lịch/thời biểu/kế hoạch thời gian [schedule... -
スコヤ
Kỹ thuật vết trầy/sự kẹt ổ lăn/vết xước trên mặt láng [score] -
スコー
Tin học SCO [SCO] -
スコーチ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cuộc chạy đua hết tốc lực/chạy rất nhanh và nguy hiểm [scorch] 1.2 sự kết tinh hình kim [scorching]... -
スコーチぼうしざい
Kỹ thuật [ スコーチ防止剤 ] chất chống lưu hóa [antiscorching agent, scorch retarder] -
スコーチャ
Kỹ thuật người lái (ô tô...) bạt mạng [scorcher] người mở hết tốc lực (lái ô tô...) [scorcher] -
スコーチ防止剤
Kỹ thuật [ スコーチぼうしざい ] chất chống lưu hóa [antiscorching agent, scorch retarder] -
スコーリング
Kỹ thuật sự cào/sự xước/vết cào/vết xây xước [scoring] -
スコール
Mục lục 1 n 1.1 gió giật 2 n 2.1 mưa ngâu n gió giật n mưa ngâu -
スコープ
Mục lục 1 n 1.1 phạm vi kiến thức/tầm xa 2 Kỹ thuật 2.1 phạm vi/tầm/mức [scope] n phạm vi kiến thức/tầm xa Kỹ thuật phạm... -
スコープノート
Tin học chú ý về phạm vi/lưu ý về phạm vi/ghi chú về phạm vi [scope note] -
スコーピング
Tin học phạm vi/xác định phạm vi [scoping] -
スコッチ
Mục lục 1 n 1.1 rượu scôt 2 Kỹ thuật 2.1 búa chèn/nêm chèn/chèn [scotch] n rượu scôt Ghi chú: tên một loại rượu wis-ki Scôt-len... -
スコットランド
n nước Scôt-len -
スコップ
Mục lục 1 n 1.1 cái xẻng 2 n 2.1 xẻng 3 Tin học 3.1 SCOP [SCOP] n cái xẻng n xẻng Tin học SCOP [SCOP] -
スコア
Mục lục 1 n 1.1 ghi biên bản thể thao/ghi điểm trong cuộc thi đấu thể thao 2 Kỹ thuật 2.1 hình vuông/bình phương [square] 2.2... -
スコアボード
n bảng tính điểm/bảng thông báo điểm Ghi chú: bảng thông báo điểm trong cuộc thi đấu thể thao -
スタミナ
n thể lực/tinh lực ~ がない: yếu đuối, không có sức lực -
スタチックノイズ
Kỹ thuật tiếng ồn tĩnh [static noise]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.