- Từ điển Nhật - Việt
スタータクラッチ
Xem thêm các từ khác
-
スタータケーブル
Kỹ thuật cáp khởi động/dây khởi động [starter cable] -
スター状
Tin học [ スターじょう ] cấu hình hình sao [star configuration] -
スタッブアクスル
Kỹ thuật trục ngắn to [stub axle] -
スタッビドライバ
Kỹ thuật trục chủ động ngắn to [stubby driver] -
スタッフ
Mục lục 1 n 1.1 nhân viên 2 Kinh tế 2.1 nhân viên [Staff] n nhân viên Kinh tế nhân viên [Staff] Explanation : スタッフとは、ラインの後方にあって、ライン活動を側面から支援する人である。スタッフには、杖という意味があるが、まさしく杖となり補佐役となって、ラインへの助言、助力に努める人といえる。スタッフは黒子に徹することが理想とされる。 -
スタッフィングボックス
Kỹ thuật máy ép chất dính quanh pittông [stuffing box] Explanation : Máy ép chất dính quanh pittông để nó khỏi thấm dầu, nước. -
スタッフイット
Tin học chương trình Stuffit [Stuff It] Explanation : Là chương trình nén tệp mới đầu được viết cho máy Apple Macintosh dùng để... -
スタッド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chốt [stud] 1.2 cột vách [stud] 1.3 đầu tiếp xúc [stud] 1.4 đinh đầu to [stud] 1.5 đinh tán [stud] 1.6... -
スタッドリムーバ
Kỹ thuật vam tháo đinh tán/vam tháo vít/vam tháo chốt [stud remover] -
スタッドエキストラクタ
Kỹ thuật dụng cụ tháo đinh/dụng cụ tháo vít [stud extractor] -
スタッドセター
Kỹ thuật máy đặt đinh tán/máy đặt vít cấy [stud setter] -
スタッカ
Kỹ thuật hộp nhận thẻ [stacker] Category : tin học, máy tính [コンピュータ] máy xếp đống/xe tải có máy xếp [stacker] -
スタック
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ nhớ kiểu ngăn xếp/chùm sáng chụm đầu [stack] 1.2 chất thành đống/chồng đống [stack] 1.3 chùm... -
スタックハブ
Tin học máy chủ truy cập có ngăn xếp [stack(able) hub] -
スタックポインタ
Tin học con trỏ ngăn xếp/con trỏ danh sách ngăn xếp [stack pointer/stack indicator] Explanation : Là vị trí hiện tại đang xét của... -
スタックトレース
Tin học dò ngăn xếp [stack trace] -
スタブ
Mục lục 1 n 1.1 mẩu thuốc lá/đuôi cụt 2 Tin học 2.1 stub [stub] n mẩu thuốc lá/đuôi cụt Tin học stub [stub] Explanation : Là... -
スタビライザ
Kỹ thuật bộ cánh ở đuôi (máy bay) [stabilizer] bộ ổn định/chất ổn định [stabilizer] Explanation : Bộ ổn định, chất ổn... -
スタビライザリレー
Kỹ thuật rơ le bộ ổn định [stabilizer relay] -
スタティック
Tin học tĩnh [static (a-no)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.