- Từ điển Nhật - Việt
ステディーレスト
Xem thêm các từ khác
-
ステベ
Kinh tế công nhân bốc vác trên tàu Explanation : ステベドア(Stevedore)の略。船内荷役の請負業者のこと。「沖仲仕」を語源とし船内荷役ができるものを母体としているので、船社との結びつきが強い。 -
ステベ荷主負担
Mục lục 1 [ すてべにぬしふたん ] 1.1 n 1.1.1 miễn phí bốc rỡ 2 Kinh tế 2.1 [ すてべにぬしふたん ] 2.1.1 miễn phí bốc... -
ステア
Kỹ thuật lái/điều khiển [steer] -
ステアリングナックル
Kỹ thuật trục nối dẫn hướng [steering knuckle] -
ステアリングナックルサポート
Kỹ thuật giá đỡ trục nối dẫn hướng [steering knuckle support] -
ステアリングマスト
Kỹ thuật cột lái/cột điều khiển [steering mast] -
ステアリングハンドル
Kỹ thuật tay lái [steering handle] -
ステアリングポスト
Kỹ thuật trụ điều khiển/trụ lái [steering post] -
ステアリングリダクションレーショ
Kỹ thuật tỷ lệ rút gọn điều khiển [steering reduction ratio] -
ステアリングピラー
Kỹ thuật trụ lái [steering pillar] -
ステアリングピボットピン
Kỹ thuật chốt trục đứng điều khiển [steering pivot pin] -
ステアリングホイール
Kỹ thuật tay lái/vô lăng [steering wheel] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤを左右に向けて方向を変えるための操作ハンドル。最近の国産車では中央にエアバッグが装着されていることが多い。単にステアリングと呼ぶことが多い。 -
ステアリングダンパー
Kỹ thuật bộ giảm chấn ở cơ cấu lái [steering damper] -
ステアリングアングル
Kỹ thuật góc lái [steering angle] -
ステアリングギア
Kỹ thuật bộ phận lái [steering gear] -
ステアリングコラム
Kỹ thuật cọc lái [steering column] Category : ô tô [自動車] Explanation : ダッシュボードからステアリングホイールに伸び、ステアリングを支えている柱のこと。ここから出ているシフトレバーのことをコラムシフトという。 -
ステアリングシャフト
Kỹ thuật cần lái [steering shaft] -
スティッキービット
Tin học bit dính [sticky bit] -
スティック
Mục lục 1 n 1.1 hình que 2 n 2.1 que/gậy n hình que n que/gậy リップ ~: cây son môi -
ステイタス
n địa vị/vị trí xã hội
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.