- Từ điển Nhật - Việt
ストレートブルドーザー
Xem thêm các từ khác
-
ストレートフルートリーマ
Kỹ thuật mũi doa rãnh thẳng [straight-flute reamer] -
ストレートベベルギア
Kỹ thuật bánh răng côn thẳng [straight bevel gear] -
ストレートエンジン
Kỹ thuật động cơ có xy lanh bố trí thẳng [straight engine] -
ストレートエート
Kỹ thuật sự lượn vòng số tám thẳng [straight eight] -
ストレートエッジ
Kỹ thuật thước thẳng/thước kiểm tra/thước rà [straight edge] -
ストレートガソリン
Kỹ thuật xăng chảy thẳng [straight gasoline] -
ストレートシャンクリーマ
Kỹ thuật mũi doa chuôi thẳng [straight-shank reamer] -
ストレートシャンクドリル
Kỹ thuật máy khoan chuôi thẳng [straight-shank drill] mũi khoan chuôi thẳng [straight-shank drill] -
ストレートターミナル
Kỹ thuật điểm cuối thẳng [straight terminal] -
ストレージ
Tin học lưu trữ/sự lưu trữ [storage] Explanation : Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy... -
ストレージこうぞう
Tin học [ ストレージ構造 ] cấu trúc lưu trữ [storage structure] -
ストレージベイ
Tin học ô lưu trữ [storage bay] -
ストレージ構造
Tin học [ ストレージこうぞう ] cấu trúc lưu trữ [storage structure] -
ストレッチ
Mục lục 1 n 1.1 khung sân đấu 2 n 2.1 sự duỗi thẳng chân tay n khung sân đấu n sự duỗi thẳng chân tay ~ 体操: động... -
ストレッチャ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 băng ca/cáng (khiêng người ốm) [stretcher] 1.2 khung căng da thuộc [stretcher] 1.3 máy kéo căng thanh kéo... -
ストレス
n sự căng thẳng/sự bị áp lực/stress/thần kinh căng thẳng/bệnh stress -
ストロンチウム
n chất strontium -
ストロー
n ống hút (để uống nước) -
ストローボート
Tin học bỏ phiếu thử [straw vote/straw ballot] -
ストローブ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 xung mẫu [strobe] 2 Tin học 2.1 strobe [strobe] Kỹ thuật xung mẫu [strobe] Tin học strobe [strobe] Explanation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.