- Từ điển Nhật - Việt
スノボル
Tin học
ngôn ngữ SNOBOL [SNOBOL]
- Explanation: Một loại ngôn ngữ lập trình bậc cao được thiết kế để dùng cho các trình ứng dụng xử lý văn bản. Được Bell Laboratories của hãng AT & T xây dựng từ năm 1962, SNOBOL ( StriNg-Oriented symBOlic Language) đã ra đời từ những sự thất bại của những tác giả của nó với các ngôn ngữ lập trình định hướng theo con số. Họ muốn xây dựng một ngôn ngữ lập trình có thể xử lý văn bản, và họ hy vọng ngôn ngữ này sẽ gây thú vị cho những người không phải là các nhà toán học. Ngôn ngữ mà họ đã xây dựng đặc biệt mạnh trong khả năng làm phù hợp với các mẫu chữ, và đã được sử dụng trong công việc nghiên cứu thuộc các lĩnh vực như phiên dịch ngôn ngữ, lập các mục lục, hoặc phân loại các tác phẩm văn học, và định lại khuôn dạng văn bản. SNOBOl cũng như BASIC và FORTRAN, đều không có cấu trúc và quá tin tưởng vào các câu lệnh GOTO, do đó ít được ưa thích. SNOBOL 4 phù hợp với loại máy tính tương thích IBM PC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
スマット
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bệnh muội than [smut] 1.2 muội than [smut] 1.3 than lẫn đất bẩn [smut] Kỹ thuật bệnh muội than [smut]... -
スマッシュ
Mục lục 1 n 1.1 cú đập bóng (ten-nit) 2 Kỹ thuật 2.1 đập vào/sập vào (cửa) [smash] 2.2 đập vỡ/làm vỡ vụn [smash] n cú... -
スマッジ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 làm khói đặc/làm bẩn/vấy bẩn [smudge] 1.2 tỏa khói đặc [smudge] 1.3 vết bẩn/vết hoen ố [smudge]... -
スマッジング
Kỹ thuật sự làm bẩn/sự nhòe hình [smudging] sự nhòe hình (trên màn hình) [smudging] -
スマイル
n nụ cười -
スチュワーデス
n nữ chiêu đãi viên hàng không/tiếp viên -
スチラップ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bàn đạp (ở yên ngựa) [stirrup] 1.2 cái tốc/vòng kẹp [stirrup] 1.3 quai chữ U [stirrup] 1.4 vòng kéo [stirrup]... -
スチルソンレンチ
Kỹ thuật cờ lê Stillson [Stillson wrench] -
スチレンブタジエンゴム
Kỹ thuật cao su styrene butadiene [styrene butadiene rubber (SBR)] -
スチレンイソプレンゴム
Kỹ thuật cao su styrene isoprene [styrene isoprene rubber (SIR)] -
スチレンクロロプレンゴム
Kỹ thuật cao su styrene chloroprene [styrene chloroprene rubber (SCR)] -
スチーマ
Kỹ thuật nồi hấp/nồi hơi [steamer] -
スチーム
n hơi nước ~ アイロン: bàn là hơi nước -
スチームしょり
Kỹ thuật [ スチーム処理 ] xử lý hơi [steam treatment] -
スチームクリーナ
Kỹ thuật bộ lọc hơi nước [steam cleaner] -
スチームスプレー
Kỹ thuật sự phun hơi [steam spray] -
スチーム処理
Kỹ thuật [ スチームしょり ] xử lý hơi [steam treatment] -
スチール
Mục lục 1 n 1.1 thép 2 Kỹ thuật 2.1 thép [steel] n thép ~ ギター: đàn ghi ta bằng thép (thường là đàn ghi ta điện)... -
スチールルール
Kỹ thuật thước thép [steel rule] -
スチールレール
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chắn song thép [steel rail] 1.2 ray đường sắt bằng thép [steel rail] 1.3 tay vịn thép [steel rail] Kỹ thuật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.