- Từ điển Nhật - Việt
スピードアラーム
Xem thêm các từ khác
-
スピードアップ
Mục lục 1 n 1.1 sự tăng tốc độ/tăng tốc độ 2 Kỹ thuật 2.1 sự tăng tốc độ/sự làm cho chạy nhanh hơn [speed-up] n sự... -
スピードインジケータ
Kỹ thuật đồng hồ báo tốc độ [speed indicator] -
スピードウェイ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đường cho phép được lái xe nhanh/đường cao tốc [speed way] 1.2 môn thể thao đua xe mô tô [speed way]... -
スピードウエー
n trường đua môtô -
スピードガバナ
Kỹ thuật bộ điều tốc [speed governor] -
スピードコップ
Kỹ thuật cảnh sát giao thông [speed cop] -
スピードスプレッド
Kỹ thuật độ mở tốc độ [speed-spread] -
スピードスター
Kỹ thuật người lái xe quá tốc độ quy định [speedster] xe con cao tốc [speedster] -
スピーダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ điều tốc [speeder] 1.2 bộ truyền động tăng tốc [speeder] 1.3 xe kiểm ray [speeder] Kỹ thuật bộ... -
スピーダハンドル
Kỹ thuật tay cầm bộ điều tốc [speeder handle] tay cầm bộ truyền động [speeder handle] -
スピーカ
Tin học loa [speaker] -
スピーカー
Mục lục 1 n 1.1 loa đài/loa phát thanh/người diễn thuyết 2 Kỹ thuật 2.1 Loa n loa đài/loa phát thanh/người diễn thuyết Kỹ... -
スピッチング
Kỹ thuật sự nổ mìn nhỏ [spitting] -
スピニングせんばん
Kỹ thuật [ スピニング旋盤 ] máy tiện xoay tròn [spinning lathe] -
スピニング旋盤
Kỹ thuật [ スピニングせんばん ] máy tiện xoay tròn [spinning lathe] -
スピア
n cái giáo/cái thương -
ステム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cần/cán/chuôi [stem] 1.2 thân (sú páp) [stem] 2 Tin học 2.1 Thân/cuống [stem] Kỹ thuật cần/cán/chuôi... -
ステムはばせいごう
Tin học [ ステム幅整合 ] bám [snap] Explanation : Ví dụ bám theo khung lưới (snap to grid). -
ステム幅整合
Tin học [ ステムはばせいごう ] bám [snap] Explanation : Ví dụ bám theo khung lưới (snap to grid). -
ステムワインダ
Kỹ thuật trục lên dây cót (đồng hồ) [stem winder]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.