- Từ điển Nhật - Việt
スプリングリーフ
Xem thêm các từ khác
-
スプリングレート
Kỹ thuật mức độ đàn hồi [spring rate] -
スプリングワッシャ
Kỹ thuật vòng đệm lò xo [spring washer] -
スプリングブラケット
Kỹ thuật giá treo lò xo [spring bracket] kệ treo nhíp/giá giữ đầu nhíp/giá treo đầu nhíp (ở hai đầu) [spring bracket] -
スプリングブレーキ
Kỹ thuật phanh lò xo [spring brake] -
スプリングパーチェス
Kỹ thuật trục chuyển động lò xo [spring perches] -
スプリングピン
Kỹ thuật chốt lò xo [spring pin] -
スプリングテスタ
Kỹ thuật máy thử đàn hồi của lò xo [spring tester] -
スプリングアイ
Kỹ thuật đầu móc của lò xo [spring eye] -
スプリングキャリパス
Kỹ thuật cỡ đo đàn hồi [spring calipers] -
スプリングキャンバ
Kỹ thuật độ võng của lò xo [spring camber] -
スプリングコンスタント
Kỹ thuật hằng số đàn hồi [spring constant] hằng số lò xo [spring constant] -
スプリングシャックル
Kỹ thuật mắt nhíp xe [spring shackle] Explanation : Mắt nhíp xe, di trượt được để nhíp có thể thay đổi chiều dài khi xe bị... -
スプリングシート
Kỹ thuật bệ gắn nhíp vào mỗi bên cầu xe [spring seat] -
スプリングスプレッダ
Kỹ thuật bộ phận nới có độ đàn hồi [spring spreader] máy phun có độ đàn hồi [spring spreader] -
スプリング皿
Kỹ thuật [ すぷりんぐざら ] đĩa lò xo -
スプリンター
n vận động viên chạy/bơi cự ly ngắn -
スプリット
n sự tách chia/vỡ vụn -
スプリットハウジング
Kỹ thuật vỏ bọc rời [split housing] -
スプリットラン・テスト
Kinh tế việc thử nghiệm từng phần [split-run test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
スプリットリング
Kỹ thuật vòng chẻ đầu [split ring]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.