- Từ điển Nhật - Việt
スペクトルバンド
Xem thêm các từ khác
-
スペクトル3刺激値
Kỹ thuật [ すぺくとる3しげきち ] giá trị vạch quang phố -
スペクタクル
Mục lục 1 n 1.1 quang cảnh rộng lớn 2 Kỹ thuật 2.1 khung kính [spectacle] n quang cảnh rộng lớn ~ 映画: phim màn ảnh... -
スペシャリスト
Mục lục 1 n 1.1 chuyên gia/chuyên viên/chuyên dề 2 Kinh tế 2.1 chuyên viên [Specialist] n chuyên gia/chuyên viên/chuyên dề Kinh tế... -
スペシャル
Mục lục 1 adj-na 1.1 đặc biệt 2 n 2.1 sự đặc biệt adj-na đặc biệt ~ なサービス: dịch vụ đặc biệt n sự đặc... -
スペシャルチューニング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 phoi tiện đặc biệt [special tuning] 1.2 sự quay đặc biệt [special tuning] 1.3 sự tiện đặc biệt [special... -
スペシャルアロイスチール
Kỹ thuật thép hợp kim đặc biệt [special alloy steel] -
スペシャルカー
Kỹ thuật xe hơi đặc biệt/ô tô đặc biệt [special car] -
スペシャルガソリン
Kỹ thuật xăng loại đặc biệt [special gasoline] -
スペシフィックグラビチー
Kỹ thuật trọng lượng riêng [specific gravity] -
スペシフィケーション
Kỹ thuật đặc tính kỹ thuật/đặc điểm kỹ thuật [specification] -
スノー
n tuyết -
スノーチェーン
Kỹ thuật xích đi tuyết [snow chain] -
スノーモビル
Kỹ thuật xe chạy bằng máy trên tuyết và băng [snow mobile] -
スノーローダ
Kỹ thuật xe chất tuyết [snow loader] -
スノーボート
n ván trượt tuyết -
スマート
Mục lục 1 n 1.1 sự thanh thoát/sự yểu điệu/sự xinh đẹp 2 adj-na 2.1 thanh thoát/yểu điệu/xinh đẹp n sự thanh thoát/sự... -
スマートな
Mục lục 1 adj-na 1.1 phong nhã 2 adj-na 2.1 yêu kiều adj-na phong nhã adj-na yêu kiều -
スノートパイプ
Kỹ thuật ống thông hơi [snort pipe] -
スマートフォン
Tin học điện thoại thông minh [smart phone] -
スマートドライブ
Tin học SMARTDRV [SMARTDRV]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.