- Từ điển Nhật - Việt
スペースシャトル
Xem thêm các từ khác
-
スペースセーバタイヤ
Kỹ thuật lốp hình nêm [space saver tire] -
スペーサ
Kỹ thuật cái chêm/miếng đệm [spacer] -
スペーサー
Kỹ thuật miếng đệm/vùng đệm/tấm chia cách [spacer] tay gạt cách dòng (máy chữ) [spacer] -
スナッチ
n sự vồ lấy/cú chụp lấy (thể thao) -
スナップリング
Kỹ thuật đai khoá [snap ring] -
スナップリングリムーバ
Kỹ thuật vam mở đai khóa [snap ring remover] -
スナップオンターミナル
Kỹ thuật sự gãy đột ngột ở điểm cuối [snap-on terminal] -
スナック
Mục lục 1 n 1.1 bánh giòn/bánh ăn nhẹ 2 n 2.1 quầy hàng ăn nhẹ 3 Kỹ thuật 3.1 đặc tính kỹ thuật/đặc điểm kỹ thuật... -
スペックマーク
Tin học ký hiệu đặc tả [SPECmark] -
スナッグワッシャ
Kỹ thuật vòng đệm vừa vặn [snug washer] -
スナッグボルト
Kỹ thuật bulông vừa vặn [snug bolt] -
スペア
n sự dự phòng/đồ dự phòng ~ タイヤ: bánh xe dự phòng -
スペアぶひん
Tin học [ スペア部品 ] phụ tùng thay thế [spare part] -
スペアナ
Kỹ thuật máy phân tích quang phổ [spectrum analyzer] \'Related word\': スペクトル分析器 -
スペア部品
Tin học [ スペアぶひん ] phụ tùng thay thế [spare part] -
スペイン
n Tây Ban Nha -
スペキュレーションとりひき
Kinh tế [ スペキュレーション取引 ] giao dịch đầu cơ [Speculation transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 売買行為を通じて、キャピタルゲインの取得を目的とした取引のこと。///先物取引の場合は、先物価格の値上がりを予想して買い建てると、予想通り相場が上昇したら転売し、利益を得ることができる。///スペキュレーション取引をおこなう投資家をスペキュレーターという。... -
スペキュレーション取引
Kinh tế [ スペキュレーションとりひき ] giao dịch đầu cơ [Speculation transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 売買行為を通じて、キャピタルゲインの取得を目的とした取引のこと。///先物取引の場合は、先物価格の値上がりを予想して買い建てると、予想通り相場が上昇したら転売し、利益を得ることができる。///スペキュレーション取引をおこなう投資家をスペキュレーターという。... -
スペキュレーター
Kinh tế người đầu cơ/kẻ đầu cơ [Speculator] Category : 証券市場 Explanation : 先物資産のファンダメンタルズを分析し、より多くの利益を得ようとする(スペキュレーション取引)投資家のこと。... -
スペクトル
Mục lục 1 n 1.1 quang phổ 2 Kỹ thuật 2.1 quang phổ [Spectrum] 3 Tin học 3.1 âm phổ/quang phổ/phổ [spectrum (radio)] n quang phổ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.