- Từ điển Nhật - Việt
スライド
Mục lục |
n
phim đèn chiếu/máy chiếu phim đèn chiếu
Kinh tế
giảm dần [slide (MAT)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
スライドハンドル
Kỹ thuật tay cầm trượt [slide handle] -
スライドユニット
Kỹ thuật bộ trượt [slide unit] -
スライドヘッド
Kỹ thuật đầu trượt [slide head] -
スライドプロジェクター
Kỹ thuật máy chiếu slide -
スライドフラッシング
Kỹ thuật đèn nháy trượt/đèn chớp trượt [slide flashing] -
スライドドア
Kỹ thuật cửa trượt [Slide door] Category : ô tô [自動車] Explanation : ミニバンやワンボックスの後席のドアによく採用されている引き戸式のドアのこと。開口部を大きく取れ、しかもかなり横ギリギリに駐車してもドアを開けることができるという長所がある。 -
スライドキャリパス
Kỹ thuật thước kẹp [slide calipers] -
スライドコア
Kỹ thuật lõi trượt [slide core] -
スライドスイッチ
Kỹ thuật công tắc trượt/cái chuyển mạch trượt [slide switch] -
スライダ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 con trượt [slider] 1.2 khối trượt [slider] 1.3 khung trượt [slider] 1.4 thanh trượt/thang trượt [slider]... -
スライダー
Kỹ thuật thanh trượt [slider] -
スライダック
Kỹ thuật máy biến áp [adjustable transformer, variable transformer] -
スライジングサスペンション
Kỹ thuật treo trượt [sliding suspension] -
スライジング゙ハンマー
Kỹ thuật búa trượt [sliding hammer] -
スライジング゙バー
Kỹ thuật thanh trượt [sliding bar] -
スライジング゙ヨーク
Kỹ thuật tay lái ngang trượt [sliding yoke] -
スライジング゙ルール
Kỹ thuật thước trượt [sliding rule] -
スライジング゙ルーフ
Kỹ thuật mui đẩy (ô tô) [sliding roof] -
スライジング゙ギア
Kỹ thuật bánh xe trung gian [sliding gear] -
スライジング゙タイプ
Kỹ thuật kiểu trượt [sliding type]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.