- Từ điển Nhật - Việt
スレート
Mục lục |
n
gạch mỏng lát tường/đá phiến
n
giấy xi-măng
Kỹ thuật
đá phiến/đá acđoa [Slate]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
スレーブ
Tin học phụ [slave] Explanation : Ví dụ như ổ đĩa phụ. -
スレーブドライブ
Tin học ổ đĩa phụ [slave drive] -
スレーブシリンダー
Kỹ thuật xy lanh sao chép [slave cylinder] -
スレッド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 ren bù loong/đai ốc [thread] 2 Tin học 2.1 chuỗi/xâu/tuyến đoạn [thread] Kỹ thuật ren bù loong/đai ốc... -
スレッドチェーサ
Kỹ thuật bàn ren [thread chaser] dao lược ren [thread chaser] -
スレッドリストーリングツール
Kỹ thuật dụng cụ khôi phục lại ren [thread restoring tool] -
スレッドゲージ
Kỹ thuật máy đo ren [thread gauge] -
スレッショルド
Kỹ thuật ngưỡng/giới hạn [threshold] -
スレッジハンマ
Kỹ thuật búa rèn/búa tạ [sledge hammer] -
スレイブ
n nô lệ -
スロバキア
n nước Slovakia -
スロワ
Kỹ thuật thiết bị phun/thiết bi ném [thrower] -
スロー
Mục lục 1 adj-na 1.1 chậm chạp/rề rà/chậm 2 n 2.1 sự chậm chạp 3 Kỹ thuật 3.1 chậm/muộn [slow] 3.2 chiều dài của tay quay... -
スロープ
Mục lục 1 n 1.1 dốc nghiêng 2 Kỹ thuật 2.1 độ dốc/độ nghiêng [slope] 2.2 dốc nghiêng [slope] 2.3 giếng nghiêng [slope] 2.4 hệ... -
スロープコントロール
Kỹ thuật sự kiểm soát độ dốc [slope control, up-slope control] Category : hàn [溶接] Explanation : 上昇制御。大容量電流をいきなり流さず、徐々に溶接電流を増していく溶接電流制御法のこと。 -
スローピングウィンドウ
Kỹ thuật cửa sổ dốc/cửa sổ nghiêng [sloping window] -
スローダウン
Tin học chậm lại/giảm tốc độ [slowdown] -
スローアウトベアリング
Kỹ thuật ổ chứa phế thải [throwout bearing] -
スローアウェイタイプ
Kỹ thuật loại phế phẩm/phế thải [throw-away type] -
スローイン
n ném biên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.