- Từ điển Nhật - Việt
スーパーフイシャル硬度計
Kỹ thuật
[ スーパーフイシャルこうどけい ]
máy đo độ cứng bề mặt [Superficial hardness machine]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
スーパーウェイ
Kỹ thuật đường siêu cấp [super way] -
スーパーコンピューター
Tin học siêu máy tính [supercomputer] Explanation : Một loại máy tính đắt tiền và tinh vi được thiết kế để thực hiện các... -
スーパーストア
Kinh tế cửa hàng lớn/nơi bán lẻ chiết khấu nhiều [superstoremass discount retailer (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
スーパースター
n siêu sao -
スーパータンカ
n tàu dầu cực lớn -
スーパータンカー
Kinh tế tàu chở dầu cỡ lớn [supertanker] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
スーパヒート
Kỹ thuật sự nung quá nhiệt/nung quá nhiệt/tăng nhiệt [superheat] -
スーパセット
Tin học tập cha/tập lớn [superset] -
スーパタンク
Kỹ thuật bể chứa cực lớn/bồn chứa cực lớn [supertank] -
スーツ
Mục lục 1 n 1.1 bộ quần áo phụ nữ/áo vét 2 n 2.1 một loại lẩu 3 Kỹ thuật 3.1 Áo vét n bộ quần áo phụ nữ/áo vét n... -
スーツケース
n va li -
スヌーピー
n chó Snup-py Ghi chú: Tên một nhân vật hoạt hình -
スボーツ器具
[ すぼーつきぐ ] n dụng cụ thể thao -
スヌーカー
n sự chặn bóng (bi-a) -
スッポン
n ba ba -
スッパナ
Kỹ thuật chìa vặn đai ốc/cờ lê [spanner] -
スト
n, abbr cuộc đình công -
ストランドワイヤ
Kỹ thuật nhánh dây [strand wire] -
ストラングラ
Kỹ thuật bộ phận làm nghẽn/bộ phận tiết lưu [strangler] -
ストラットバー
Kỹ thuật thanh chống/thanh đỡ [strut bar]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.