- Từ điển Nhật - Việt
ズボンのひだ
Xem thêm các từ khác
-
ズボンのまち
n đũng quần -
ズボンの線
Kỹ thuật [ ずぼんのせん ] Li quần Category : dệt may [繊維産業] -
ズボンした
[ ズボン下 ] n quần đùi ズボン下1着 : Mặc 1 chiếc quần đùi ズボン下〔冬用の〕: Quần đùi sử dụng cho mùa đông... -
ズボン下
[ ズボンした ] n quần đùi ズボン下1着 : Mặc 1 chiếc quần đùi ズボン下〔冬用の〕: Quần đùi sử dụng cho mùa... -
ズボンをはく
n mặc quần -
ズボンを縫う
[ ずぼんをぬう ] n may quần -
ズック
vs vải bố -
ズックのくつ
[ ズックの靴 ] n giày bằng vải bạt 白いズックの靴は、汚れが目立ちやすく、洗ってもなかなか元の白さに戻りません:... -
ズックの靴
[ ズックのくつ ] n giày bằng vải bạt 白いズックの靴は、汚れが目立ちやすく、洗ってもなかなか元の白さに戻りません:... -
ズックジョイント
Kỹ thuật khớp nối Doek [Doek joint] -
セミナー
n hội thảo/xê-mi-na/buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học -
セミバケットシート
Kỹ thuật ghế bán đơn [Semi Bucket Seat] Category : ô tô [自動車] Explanation : 本格的なバケットシートほどにはタイトではないが、そこそこにホールド感があり、乗り降りも楽なシート。とはいえ、スタイル重視で中途半端なものが多い。 -
セミメタリックライニング
Kỹ thuật lớp lót nửa kim loại/lớp bọc nửa kim loại/lớp tráng nửa kim loại [semi-metallic lining] -
セミトランジスタライズドイグニション
Kỹ thuật sự đánh lửa nửa tranzito [semi-transistorized ignition] -
セミトレーラ
Kỹ thuật xe sơ mi rơ moóc [semi-trailer] Explanation : Có một sườn chịu bằng cầu sau với hệ thống treo và bộ phận móc nối... -
セミトレーラトラクタ
Kỹ thuật máy kéo sơ mi rơ moóc [semi-trailer tractor] -
セミディーゼル
Kỹ thuật nửa điêzen [semi-diesel] -
セミフローチングアクスル
Kỹ thuật loại trục cầu xe bán treo [semi-floating axle] -
セミフィニッシュパーツ
Kỹ thuật phụ tùng bán thành phẩm [semi-finish parts] -
セミダブルデッカ
Kỹ thuật tàu thủy nửa hai boong [semi-double decker] xe khách nửa hai tầng [semi-double decker]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.