- Từ điển Nhật - Việt
セクタギア
Kỹ thuật
đoạn răng rẽ quạt/đoạn vòng răng trong bộ tay lái hướng dẫn de [sector gear]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
セクタシャフト
Kỹ thuật trục hình quạt [sector shaft] -
セグメント
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 phân đoạn thị trường [segment (ADV)] 2 Kỹ thuật 2.1 đoạn/phần/bộ phận [segment] 2.2 mảnh đồng/miếng... -
セグメントか
Tin học [ セグメント化 ] phân đoạn hoá [segmentation] -
セグメント変換
Tin học [ せぐめんとへんかん ] biến đổi phân đoạn [segment transformation] -
セグメント属性
Tin học [ せぐめんとぞくせい ] thuộc tính của phân đoạn [segment attributes] -
セグメント化
Tin học [ セグメントか ] phân đoạn hoá [segmentation] -
セグメントテーブル
Tin học bảng phân đoạn [segment table] -
セグメント優先度
Tin học [ せぐめんとゆうせんど ] ưu tiên phân đoạn [segment priority] -
セグメンテーション
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 sự phân đoạn thị trường [segmentation (ADV)] 2 Kỹ thuật 2.1 sự phân đoạn/sự tách đoạn [segmentation]... -
セコハン
Kỹ thuật đã qua sử dụng [secondhand] -
セコンド
Kỹ thuật giây [second] -
セコンドハンド
Kỹ thuật cũ/mua lại [second-hand] đã qua sử dụng [second-hand] -
セコンドハンドカー
Kỹ thuật xe đã qua sử dụng [second-hand car] xe mua lại [second-hand car] -
セコンドハンドタップ
Kỹ thuật tarô lại [second-hand tap] -
セコンドモーションシャフト
Kỹ thuật trục chuyển động thứ hai [second-motion shaft] -
セコンドフェーズ
Kỹ thuật pha thứ hai [second phase] -
セコンドカー
Kỹ thuật xe thứ hai [second car] -
セコンドギア
Kỹ thuật bánh răng số hai [second gear] -
セコンダリバッテリー
Kỹ thuật ắc quy thứ cấp [secondary battery] -
セコンダリワインディング
Kỹ thuật cuộn thứ cấp [secondary winding]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.