- Từ điển Nhật - Việt
セレナーデする
Xem thêm các từ khác
-
セレナード
n bản xê-rê-nat/bài hát tình ca tình tự với người yêu/khúc nhạc chiều -
セレモニー
n buổi lễ/nghi lễ -
セレロン
Tin học bộ vi xử lý Celeron [Celeron] Explanation : Một dòng bộ vi xử lý của Intel. -
セレン
Kỹ thuật selen/Se [selenium] -
セレンレクチファイヤ
Kỹ thuật bộ chỉnh lưu bằng selen [selen rectifier] -
セレーテッドシャフト
Kỹ thuật trục then hoa [serrated shaft] -
セレーション
Kỹ thuật hình răng cưa [serration] -
セレニウム
Kỹ thuật selen [selenium] -
セレクチングスイッチ
Kỹ thuật công tắc lựa chọn [selecting switch] -
セレクチブスライジングギアトランスミッション
Kỹ thuật truyền động bánh răng trượt có chọn lọc [selective sliding-gear transmission] -
セレクト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chọn/lựa chọn/tuyển chọn [select] 2 Tin học 2.1 chọn [select (vs)] Kỹ thuật chọn/lựa chọn/tuyển... -
セレクトする
vs chọn/chọn lựa -
セレクトレバー
Kỹ thuật cần lựa chọn [select lever] -
セレクティング
Tin học chọn/sự chọn [selecting] -
セレクション
n sự lựa chọn/sự chọn lọc -
セレクタチャネル
Tin học bộ chọn kênh [selector channel] -
セレクタレバー
Kỹ thuật cần lựa chọn/điều khiển [selector lever] -
セレクター
Kỹ thuật bộ chọn/bộ tìm chọn/núm điều hưởng/núm chuyển vị/núm chuyển mạch/núm chọn [selector] -
セレクタボタン
Kỹ thuật nút lựa chọn/điều khiển [selector button] -
セロハンテープ
n băng dính trong/băng dính giấy bóng kính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.