- Từ điển Nhật - Việt
セロリ
Xem thêm các từ khác
-
セロリー
n cần tây -
セロテープ
Mục lục 1 n 1.1 băng dính trong/băng dính giấy bóng kính/băng keo 2 n 2.1 băng keo n băng dính trong/băng dính giấy bóng kính/băng... -
センチメンタル
Mục lục 1 adj-na 1.1 gây xúc động/làm rơi nước mắt/buồn 2 n 2.1 sự gây buồn/sự làm cho buồn adj-na gây xúc động/làm rơi... -
センチメートル
Mục lục 1 n 1.1 xen-ti-mét 2 Kỹ thuật 2.1 xăng ti mét [centimeter] n xen-ti-mét Kỹ thuật xăng ti mét [centimeter] -
センチメートルグラム
Kỹ thuật xăng ti mét gam [centi-meter gram] -
センチメータ
Kỹ thuật xăng ti mét [centi-meter] -
センチグレード
Kỹ thuật độ bách phân/bách phân [centigrade] -
センチグレードスケール
Kỹ thuật thang độ bách phân [centigrade scale] -
センチグレードサーモメータ
Kỹ thuật nhiệt kế theo thang độ bách phân [centigrade thermometer] -
センチストークス
Kỹ thuật centistoc [centi stokes] Explanation : Đơn vị đo độ nhớt động học. -
セントラライズドリューブリケーション
Kỹ thuật sự bôi trơn tập trung [centralized lubrication] -
セントラルチューブラフレーム
Kỹ thuật khung tuýp trung tâm/khung ống lõi [central tubular frame] -
セントラル・ロケーション・テスト
Kinh tế việc thử nghiệm ở khu vực trung tâm [central location test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
セントラルエレクトロード
Kỹ thuật điện cực trung tâm [central electrode] -
セントリヒュガルポンプ
Kỹ thuật bơm ly tâm [centrifugal pump] -
セントリヒュガルフォース
Kỹ thuật lực ly tâm [centrifugal force] -
セントリヒュガルガバナ
Kỹ thuật bộ điều tiết tốc độ động cơ bằng ly tâm [centrifugal governor] -
セントリヒュガルキャスチング
Kỹ thuật sự đúc ly tâm [centrifugal casting] -
セントリヒュガルクラッチ
Kỹ thuật ly hợp ly tâm [centrifugal clutch] -
セントリヒュガルスパークアドバンサ
Kỹ thuật bộ đánh lửa sớm do ly tâm [centrifugal spark advancer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.