- Từ điển Nhật - Việt
ソフト
Mục lục |
adj-no
nhẹ/nhẹ nhàng/nhẹ bỗng/xốp/mềm
- ~ クリーム: kem xốp, kem mềm
n, abbr
phần mềm (máy vi tính)
Tin học
phần mềm (máy tính) [soft/software (abbr)]
- Explanation: Các chương trình hệ thống, tiện ích, hoặc ứng dụng, được diễn đạt theo một ngôn ngữ mà máy tính có thể đọc được.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ソフトページブレーク
Tin học ngắt trang mềm [soft page break] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây là một ngắt trang được đưa vào bằng... -
ソフトハイフン
Tin học gạch nối mềm [soft hyphen] Explanation : Một loại gạch nối được qui định cách thức sao cho nó không có hiệu lực... -
ソフトメタル
Kỹ thuật kim loại mềm [soft metal] -
ソフトラバー
Kỹ thuật cao su mềm [soft rubber] -
ソフトランディング
Kinh tế sự hạ cánh mềm [Soft landing] Category : 経済 Explanation : ある経済の状態から次の局面に移行する際に、円滑にかつ正常に移行する為の調整局面を指す。 -
ソフトリード
Kỹ thuật chì mềm [soft lead] -
ソフトリターン
Tin học xuống dòng mềm [soft return] Explanation : Trong chương trình xử lý từ, đây là một ngắt dòng được đưa vào bằng... -
ソフトトップ
Kỹ thuật nắp mềm [soft top] Category : ô tô [自動車] Explanation : 布やビニールなど柔らかい素材でできた屋根のこと。折り畳んで格納できるので、オープンカーの屋根として装備されている。 -
ソフトプラグ
Kỹ thuật đầu ống mềm/đầu vòi mềm [soft plug] nút mềm [soft plug] -
ソフトフォント
Tin học phông mềm [soft font] Explanation : Một loại phông chữ máy in được truyền từ đĩa cứng xuống bộ nhớ của máy in... -
ソフトドリンク
n đồ uống nhẹ/nước ngọt -
ソフトダラー
Kinh tế đồng đô la yếu [Soft dollar] Category : 取引(売買) Explanation : 機関投資家が、証券会社から投資情報を無料で提供してもらったり、通信料や電子情報端末の使用料などを肩代わりしてもらう代わりに、有価証券の売買委託手数料を多めに支払うこと。///欧米ではすでに一般に認められた取引慣行として定着している。 -
ソフトアイアン
Kỹ thuật sắt mềm [soft iron] -
ソフトウェア
Mục lục 1 n 1.1 phần mềm (máy vi tính) 2 Tin học 2.1 phần mềm (máy tính) [software] n phần mềm (máy vi tính) Tin học phần mềm... -
ソフトウェアきょだくけいやく
Tin học [ ソフトウェア許諾契約 ] thỏa thuận về bản quyền phần mềm [software license agreement] -
ソフトウェアちょさくけんしんがい
Tin học [ ソフトウェア著作権の侵害 ] vi phạm bản quyền phần mềm/ăn cắp bản quyền phần mềm [software piracy] Explanation... -
ソフトウェアひんしつ
Tin học [ ソフトウェア品質 ] chất lượng phần mềm [software quality] -
ソフトウェアひんしつそくていほう
Tin học [ ソフトウェア品質測定法 ] hệ đo chất lượng phần mềm [software quality metric] -
ソフトウェアひんしつとくせい
Tin học [ ソフトウェア品質特性 ] đặc trưng về chất lượng phần mềm [software quality characteristics] -
ソフトウェアしえん
Tin học [ ソフトウェア支援 ] hỗ trợ phần mềm [software support]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.