- Từ điển Nhật - Việt
ソ連
Mục lục |
[ ソれん ]
n
Liên xô
[ それん ]
n
xô viết
liên-xô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ソ連邦
[ それんぽう ] n liên bang Xô Viết -
傾き
Kỹ thuật [ かたむき ] lệch -
傾く
Mục lục 1 [ かたむく ] 1.1 n 1.1.1 ẹo 1.2 v5k 1.2.1 nghiêng về/có thiên hướng/có khuynh hướng/ngả [ かたむく ] n ẹo v5k nghiêng... -
傾ける
[ かたむける ] v1, vt khiến cho có khuynh hướng/khiến cho có chiều hướng ~からの提案に耳を傾ける: lắng nghe đề xuất... -
傾いた
Mục lục 1 [ かたむいた ] 1.1 n 1.1.1 lệch lạc 1.1.2 lệch [ かたむいた ] n lệch lạc lệch -
傾向
Mục lục 1 [ けいこう ] 1.1 n 1.1.1 lệch lạc 1.1.2 lệch 1.1.3 khuynh hướng/xu hướng/hướng vận động của sự vật, hiện... -
ゾーン
Mục lục 1 n 1.1 vùng/khu vực 2 Kỹ thuật 2.1 vùng/đai/đới/khu vực [zone] n vùng/khu vực Kỹ thuật vùng/đai/đới/khu vực [zone] -
ゾーンけいしき
Tin học [ ゾーン形式 ] định dạng phân vùng [zoned format] -
ゾーン形式
Tin học [ ゾーンけいしき ] định dạng phân vùng [zoned format] -
傾倒
[ けいとう ] n sự cống hiến 全力を傾倒する: cống hiến toàn sức lực -
傾倒する
[ けいとう ] vs cống hiến/tôn sùng/thần tượng hoá/yêu mến 原理主義に深く傾倒する: Cống hiến nhiều cho trào lưu chính... -
傾聴
[ けいちょう ] n sự chú ý nghe/sự lắng nghe/sự dỏng tai nghe 熱心に傾聴している : Tôi chú ý nhiệt tình lắng nghe... -
傾斜
Kỹ thuật [ けいしゃ ] sự nghiêng/sự dốc [inclination] -
傾斜した
[ けいしゃした ] n lệch -
傾斜する
[ けいしゃする ] n xế -
傾斜面
Kỹ thuật [ けいしゃめん ] mặt nghiêng [Slope] -
傾斜配分
Kinh tế [ けいしゃはいぶん ] phân phối không công bằng/phân phối thiên lệch [unbalanced allocation, overweighted] -
タペット
Kỹ thuật chốt/thanh/cần/cam [tappet] con đội sú páp/đệm đẩy sú páp [tappet] -
タペットレンチ
Kỹ thuật chìa vặn chốt [tappet wrench] -
タペットプランジャー
Kỹ thuật cần đẩy con đội sú páp [tappet plunger]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.