- Từ điển Nhật - Việt
タイムトライアル
Xem thêm các từ khác
-
タイムパス
Tin học Tympass [Tympass] -
タイムアップ
n hết giờ -
タイムアウト
Tin học hết thời gian chờ [time out] Explanation : Một sự gián đoạn do bàn phím bị đông cứng, không có tác dụng, trong khi... -
タイムシェアリ
Tin học chia sẻ thời gian [time sharing] -
タイムシェアリングシステム
Kỹ thuật hệ thống chia xẻ thời gian [time sharing system] -
タイムスライシング
Tin học phân chia thời gian/sự phân chia thời gian [time slicing] -
タイムスライス
Tin học phân chia thời gian [time slice] -
タイムスタンプ
Tin học dấu hiệu thời gian [time stamp] -
タイヤに空気を入れる
Kỹ thuật [ たいやにくうきをいれる ] Bơm xe -
タイヤのチューブ
Kỹ thuật Ruột xe/Săm -
タイヤローテーション
Kỹ thuật sự đổi lốp [Tire rotation] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤは駆動輪(FFなら前輪、FRやミッドシップなら後輪)が減りやすいので、均等に減らして長持ちさせるために定期的に位置を交換すること。 -
タイヤトレッド
Kỹ thuật đế lốp/gai lốp xe [tire tread] -
タイヤプレッシャ
Kỹ thuật áp lực hơi trong lốp xe [tire-pressure] -
タイヤビード
Kỹ thuật mép lốp/nơi mắc vào vành xe để giữ lốp [tire bead] -
タイヤゲージ
Kỹ thuật áp kế đo áp lực khi bơm xe [tire gauge] -
タイル
Mục lục 1 n 1.1 gạch men 2 n 2.1 viên gạch hoa/gạch lát nền n gạch men n viên gạch hoa/gạch lát nền 床はタイルが敷かれている。:... -
タイロッド
Kỹ thuật thanh nối [tie-rod] -
タイロッドエンド
Kỹ thuật đầu thanh nối [tie-rod end] -
タイトナ
Kỹ thuật bánh đai căng [tightener] con lăn căng [tightener] -
タイトネス
Kỹ thuật độ đôi (trong lắp ghép) [tightness] độ kín/độ khít [tightness]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.