- Từ điển Nhật - Việt
タウバー
Xem thêm các từ khác
-
タウイングフック
Kỹ thuật móc dùng kéo móc hậu hoặc xe khác [towing hook] -
タウイングフォーク
Kỹ thuật càng dùng để kéo toa moóc [towing fork] -
タウイングアンビュランス
Kỹ thuật xe cấp cứu có toa kéo moóc [towing ambulance] -
タウカー
Kỹ thuật toa kéo moóc/toa kéo/xe kéo moóc [tow car] -
タオル
Mục lục 1 v5s, vt 1.1 khăn 2 n 2.1 khăn bông 3 n 3.1 khăn mặt v5s, vt khăn n khăn bông n khăn mặt -
タキシード
n bộ vét tu-xe-đô -
タクシメータ
Kỹ thuật đồng hồ tính tiến gắn trên xe taxi [taximeter] -
タクシー
Mục lục 1 n 1.1 tắc xi 2 n 2.1 tắc-xi 3 n 3.1 xe tắc xi 4 Kỹ thuật 4.1 xe taxi [taxi] n tắc xi n tắc-xi n xe tắc xi Kỹ thuật xe... -
タクシーキャブ
Kỹ thuật xe taxi [taxi-cab] -
タクシーを呼ぶ
[ たくしーをよぶ ] n vẫy gọi xe tắc xi -
タクサブルホースパワー
Kỹ thuật mã lực tính thuế được/công suất tính thuế được [taxable horsepower] -
タグつき
Tin học [ タグ付き ] được gắn thẻ [tagged (as in a tagged cell)] -
タグ付き
Tin học [ タグつき ] được gắn thẻ [tagged (as in a tagged cell)] -
タグ付き型
Tin học [ たぐつきがた ] kiểu được gắn thẻ [tagged type] -
タグ付け
Tin học [ たぐつけ ] gắn thẻ/sự gắn thẻ [tagging] -
タグボート
Mục lục 1 n 1.1 tàu kéo/tàu dắt 2 Kinh tế 2.1 tàu kéo/tàu dắt [Tugboat] n tàu kéo/tàu dắt Ghi chú: loại tàu để dắt tàu thủy... -
タコメータ
Kỹ thuật đồng hồ đo tốc độ quay [tachometer] -
タコメーター
Kỹ thuật đồng hồ tốc độ động cơ [Tachometer] Category : ô tô [自動車] Explanation : エンジンのクランクシャフトが一分間に何回転しているかを表すメーター。タコメーターともいう。マニュアル車の場合、シフトチェンジの目安になる。 -
タコグラフ
Kỹ thuật đồng hồ tốc độ [tachograph] Explanation : Thiết bị trên xe có động cơ, tự động ghi tốc độ của xe trong khi... -
タスク
Mục lục 1 n 1.1 nhiệm vụ/bài tập 2 Tin học 2.1 nhiệm vụ/thao tác [task] n nhiệm vụ/bài tập Tin học nhiệm vụ/thao tác [task]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.