- Từ điển Nhật - Việt
タブストップ
Xem thêm các từ khác
-
タブもじ
Tin học [ タブ文字 ] ký tự tab [tab character] Explanation : Tab là một ký tự dùng để căn chỉnh dòng và cột trên màn hình... -
タブ文字
Tin học [ タブもじ ] ký tự tab [tab character] Explanation : Tab là một ký tự dùng để căn chỉnh dòng và cột trên màn hình... -
タピオカ
Mục lục 1 n 1.1 bột sắn 2 n 2.1 khoai mì n bột sắn n khoai mì -
タピオカでん粉
[ たぴおかでんぷん ] n tinh bột sắn -
タツノオトシゴ
n cá ngựa -
タフンドガラス
Kỹ thuật kính bền [toughened glass] -
タイミング
n thời điểm/giờ giấc phù hợp ~ がいい: giờ giấc hợp nhau, phù hợp -
タイミングず
Tin học [ タイミング図 ] biểu đồ thời gian [timing chart] -
タイミングしんごう
Tin học [ タイミング信号 ] tín hiệu thời gian [timing signal] -
タイミング信号
Tin học [ タイミングしんごう ] tín hiệu thời gian [timing signal] -
タイミングチャート
Tin học biểu đồ thời gian [timing chart] -
タイミングベルト
Kỹ thuật dây báo giờ [Timing belt] Category : ô tô [自動車] Explanation : カムシャフトを回転させるためにカムシャフトとクランクシャフトを結んでいるベルト。万が一切れるとエンジンに大ダメージを与える。 -
タイミングジェネレータ
Kỹ thuật máy tạo nhịp/máy phát đo thời gian [timing generator] -
タイミング図
Tin học [ タイミングず ] biểu đồ thời gian [timing chart] -
タイマー
Mục lục 1 n 1.1 đồng hồ bấm giờ/nút chỉnh giờ đồng hồ 2 n 2.1 sự hẹn giờ 3 Kỹ thuật 3.1 bộ đo thời gian [timer] n... -
タイバー
Kỹ thuật thanh nối/thanh giằng/tà vẹt [tie bar, tie rod] -
タイム
n thời gian/giờ giấc ランチ ~: giờ ăn trưa ~アウト: hết giờ, thời gian nghỉ giải lao (thể thao) ~ カード: thẻ... -
タイムマシン
n máy thời gian -
タイムリミット
Tin học giới hạn thời gian [time limit] -
タイムリー
Mục lục 1 adj-na 1.1 may mắn/kịp thời/đúng lúc 2 n 2.1 sự may mắn/sự kịp thời/sự đúng lúc adj-na may mắn/kịp thời/đúng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.