- Từ điển Nhật - Việt
タリスマン
Xem thêm các từ khác
-
タルク
n phấn hoạt thạch -
タルクパウダ
Kỹ thuật bột đá/bột tan/hoạt thạch [talc powder] -
タレント
n tài năng trẻ/ngôi sao mới/ngôi sao truyền hình -
タロイモ
n khoai sọ -
タワー
Mục lục 1 n 1.1 tháp 2 Kỹ thuật 2.1 tháp/chòi [tower] 3 Tin học 3.1 tháp [tower] n tháp Kỹ thuật tháp/chòi [tower] Tin học tháp... -
タワークレーン
Mục lục 1 n 1.1 cần cẩu tháp 2 n 2.1 cần trục tháp n cần cẩu tháp n cần trục tháp -
タンブラースイッチ
Kỹ thuật công tắc bật [tumbler switch] -
タンブリング
Tin học sự nhào lộn [tumbling] -
タンパク質
[ たんぱくしつ ] n chất đạm あるアミノ酸を多く含むタンパク質: Chất đạm bao gồm rất nhiều chất axít Amino ある病気に特異的なタンパク質:... -
タンピングローラー
Kỹ thuật xe lu dạng đầm [tamping roller] -
タンデム
Mục lục 1 n 1.1 xe đạp có hai cặp bàn đạp 2 Kỹ thuật 2.1 bộ đôi trước, sau [tandem] n xe đạp có hai cặp bàn đạp Kỹ... -
タンデムマスタシリンダー
Kỹ thuật xy lanh chính đôi [tandem master-cylinder] -
タンデムローラー
Kỹ thuật xe lu tiếp đôi [tandem roller] -
タンデムピストン
Kỹ thuật pít tông đôi [tandem piston] -
タンデムフライホイール
Kỹ thuật bánh đà đôi [tandem fly-wheel] -
タンデムアクスル
Kỹ thuật cầu xe đôi [tandem axle] -
タンデムシート
Kỹ thuật ghế đôi [tandem seat] -
タンデムシステム
Kỹ thuật hệ thống tăng đem/hệ thống nối trước sau [tandem system] -
タンカー
Mục lục 1 n 1.1 tàu chở dàu 2 n 2.1 tàu dầu 3 n 3.1 xà lan 4 n 4.1 xe xì-téc/bình chứa dầu/khoang chứa dầu (máy bay) 5 Kinh tế... -
タンガチャージャ
Kỹ thuật thiết bị nạp điện Tunger/bộ nạp điện Tunger [Tunger charger]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.