- Từ điển Nhật - Việt
タンガバルブ
Xem thêm các từ khác
-
タンガレクチファイヤ
Kỹ thuật bộ hiệu chỉnh Tunger [Tunger rectifier] -
タンク圧検機
Kỹ thuật [ たんくあつけんき ] máy kiểm tra áp suất bình xăng -
タンクユニット
Kỹ thuật bộ phận đo nhiên liệu [tank unit] Explanation : Bộ phận đo nhiên liệu được gắn phía trong thùng chứa nhiên liệu... -
タンクローリ
Mục lục 1 n 1.1 xe chở dầu 2 Kỹ thuật 2.1 xe xitec/ô tô xitec/xe bồn [tank lorry] n xe chở dầu Kỹ thuật xe xitec/ô tô xitec/xe... -
タンクトランスポータ
Kỹ thuật băng tải chở bồn/băng tải chở thùng chứa [tank transporter] -
タンクトラック
Kỹ thuật xe xitec/ô tô xitec/xe bồn [tank truck] -
タンクトレーラー
Kỹ thuật xe moóc xi téc/xe moóc thùng chứa [tank trailer] -
タンクトップ
n áo may ô/áo hai dây -
タンク刻印機
Kỹ thuật [ たんくこくいんき ] máy dập bình xăng -
タンクカー
Mục lục 1 n 1.1 tàu dầu 2 Kinh tế 2.1 tàu dầu [tanker] n tàu dầu Kinh tế tàu dầu [tanker] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
タンクキャップ
Kỹ thuật nắp đậy bình chứa [tank cap] -
タングステン
Kỹ thuật vôn phờ ram/wonfram [tungsten, wolfram] Explanation : Nguyên tố hóa học; một loại kim loại cứng dùng để chế tạo thép... -
タングステンポイント
Kỹ thuật điểm wonfram [tungsten point] -
タングステンフィラメント
Kỹ thuật dây wonfram [tungsten filament] -
タングステンスチール
Kỹ thuật thép wonfram [tungsten steel] -
タンザニア
n nước Tazania -
タンゼントカム
Kỹ thuật cam tang/cam tiếp tuyến [tangent cam] -
タンゼンシャルブラシ
Kỹ thuật chổi tiếp tuyến [tangential brush] -
タンゼンシャルカム
Kỹ thuật cam tang/cam tiếp tuyến [tangential cam] -
タンタルコンデンサ
Kỹ thuật tụ tantali [tantalum capacitor]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.