- Từ điển Nhật - Việt
ターミナス
Xem thêm các từ khác
-
ターミネータ
Mục lục 1 n 1.1 sự chấm dứt/âm cuối cùng 2 Tin học 2.1 ký tự kết thúc/thiết bị kết thúc [terminator] n sự chấm dứt/âm... -
ターバン
n khăn -
ターポリン
Kỹ thuật tấm che bằng vải dầu/mái che bằng vải dầu [tarpaulin] vải nhựa/vải dầu [tarpaulin] -
ターム
Tin học giới hạn/kỳ hạn/thuật ngữ [term] -
タームもの
Kinh tế [ ターム物 ] hàng giao dịch trong ngày xác định [Term] Category : Giao dịch [取引] -
ターム物
Kinh tế [ タームもの ] hàng giao dịch trong ngày xác định [Term] Category : Giao dịch [取引] -
タール
Mục lục 1 n 1.1 dựa 2 n 2.1 hắc in 3 n 3.1 nhựa 4 n 4.1 nhựa đường/hắc ín 5 Kỹ thuật 5.1 nhựa hắc ín [tar] n dựa n hắc... -
タールスプレイングカー
Kỹ thuật xe phun nhựa đường [tar spraying car] -
タールサンド
Kỹ thuật cát dính nhựa/cát trộn hắc ín [tar sand] -
ターレット
Kỹ thuật mâm tiện [turret] -
ターレットレース
Kỹ thuật máy tiện rơvonve [turret lathe] -
ターレットトップ
Kỹ thuật mặt mâm tiện [turret top] -
ターレットデッキ
Kỹ thuật bàn xe dao [turret deck] Explanation : Bộ phận mang dụng cụ cắt quay được của máy công cụ (máy tiện, máy phay...),... -
ターン
Mục lục 1 n 1.1 sự quay vòng/sự đổi hướng 2 Kỹ thuật 2.1 đoạn vòng/khúc vòng/vòng quay/vòng lượn [turn] 2.2 lần/phiên... -
ターンする
vs quay vòng/đổi hướng -
ターンバックル
Kỹ thuật đai ốc siết [turnbuckle] dụng cụ để căng thanh xoắn làm căng dây [turnbuckle] -
ターンパイク
Kỹ thuật đường cao tốc có lệ phí [turnpike] Explanation : Đường cao tốc có lệ phí là loại đường giao thông chạy với... -
ターンパイクロード
Kỹ thuật đường cao tốc có lệ phí [turnpike road] Explanation : Đường cao tốc có lệ phí là loại đường giao thông chạy... -
ターンテーブル
Kỹ thuật bàn quay [turn table] -
ターンアラウンドタイム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa [turnaround time] 2 Tin học 2.1 thời gian chạy vòng quanh [turnaround...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.