- Từ điển Nhật - Việt
ダイアログボックスをとじる
Xem thêm các từ khác
-
ダイアログボックスを閉じる
Tin học [ ダイアログボックスをとじる ] đóng một hộp thoại [to dismiss a dialog box] -
ダイアログ回復
Tin học [ ダイアログかいふく ] khôi phục cuộc đối thoại [dialogue recovery] -
ダイアーナルロス
Kỹ thuật tổn thất một ngày đêm [diurnal loss] -
ダイアフラム
Kỹ thuật màng bơm [diaphragm] Explanation : Tấm màng mỏng, mềm thường được làm bằng vải và cao su trong các cơ phận xe tự... -
ダイアフラムポンプ
Kỹ thuật bơm có màng ngăn [diaphragm pump] -
ダイアフラムスプリング
Kỹ thuật lò xo màng [diaphragm spring] -
ダイアクリティカルマーク
Tin học dấu phụ [diacritic mark] Explanation : Dấu trọng âm, dấu tách âm hoặc dấu móc dưới chữ c. -
ダイアグノーシス
Kỹ thuật phép chẩn đoán/sự chẩn đoán [diagnosis] -
ダイアグラム
n biểu đồ -
ダイアゴナル
Kỹ thuật sợi xiên -
ダイイングマシン
Kỹ thuật máy làm ren [dieing machine] -
ダイエレクトリック
Kỹ thuật chất điện môi/điện môi [dielectric] -
ダイエレクトリック コンスタント
Kỹ thuật hằng số điện môi [dielectric constant] -
ダイエット
n sự ăn kiêng/bữa ăn kiêng/chế độ ăn kiêng -
ダイエットする
vs ăn kiêng -
ダイオード
Mục lục 1 n 1.1 điốt/ống hai cực (điện) 2 Kỹ thuật 2.1 đi ốt/điôt [diode] 3 Tin học 3.1 điôt/ống hai cực [diode] n điốt/ống... -
ダイオードついかいろ
Kỹ thuật [ ダイオード対回路 ] mạch cặp đi ốt [diode pair circuit] -
ダイオードかんすうはっせいき
Tin học [ ダイオード関数発生器 ] bộ sinh hàm điốt [Diode Function Generator/DFG] -
ダイオード対回路
Kỹ thuật [ ダイオードついかいろ ] mạch cặp đi ốt [diode pair circuit] -
ダイオードトランジスタろんりかいろ
Tin học [ ダイオードトランジスタ論理回路 ] mạch điốt-transitor [Diode-Transistor Logic] Explanation : Là mạch sử dụng điốt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.