- Từ điển Nhật - Việt
ダイヤル
Mục lục |
n
nút xoay chọn chương trình
n
sự quay số điện thoại/bảng số của điện thoại
- ~ を回す: quay số điện thoại
Tin học
quay số [dial (vs)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ダイヤルおん
Tin học [ ダイヤル音 ] tín hiệu quay số [dial tone] -
ダイヤルアップ
Tin học quay số [dial up] -
ダイヤルアップせつぞく
Tin học [ ダイヤルアップ接続 ] kết nối bằng quay số (điện thoại) [dialup connection] -
ダイヤルアップ接続
Tin học [ ダイヤルアップせつぞく ] kết nối bằng quay số (điện thoại) [dialup connection] -
ダイヤルイン
Tin học quay số vào [dial-in] -
ダイヤルインサービス
Tin học dịch vụ quay số vào [dial-in service] -
ダイヤルゲージ
Kỹ thuật đồng hồ so [Dial gage] -
ダイヤル音
Tin học [ ダイヤルおん ] tín hiệu quay số [dial tone] -
ダイヤフラム
Kỹ thuật màng bơm [diaphragm] Explanation : Tấm màng mỏng, mềm thường được làm bằng vải và cao su trong các cơ phận xe tự... -
ダイヤグラム
Kỹ thuật giản đồ [diagram] -
ダイヤゴナルメンバー
Kỹ thuật thanh xiên [diagonal member] -
ダイヤゴナルリンクサスペンション
Kỹ thuật giá treo nối chéo [diagonal-link suspension] -
ダイヤゴナルブラシ
Kỹ thuật bàn chải sợi chéo [diagonal brush] -
ダイヤゴナルブレース
Kỹ thuật thanh chằng bắt chéo góc của sườn xe [diagonal brace] -
ダイヤゴナルカットジョイント
Kỹ thuật mối nối cắt chéo [diagonal-cut-joint] -
ダイリュートアシッド
Kỹ thuật axit pha loãng [dilute acid] -
ダイリュートサルファリックアシッド
Kỹ thuật axit sunphuric pha loãng [dilute sulfuric acid] -
ダイリューション
Kỹ thuật sự làm loãng/sự pha loãng [dilution] -
ダイレクト
Mục lục 1 n 1.1 sự trực tiếp 2 adj-na 2.1 trực tiếp/thẳng n sự trực tiếp ~ メール: sự gửi quảng cáo trực tiếp... -
ダイレクトせつぞく
Tin học [ ダイレクト接続 ] kết nối trực tiếp [direct connection]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.