- Từ điển Nhật - Việt
ダスド
Tin học
Thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp [DASD/direct Access Storage Device-DASD]
- Explanation: Thiết bị lưu trữ bất kỳ nào, như đĩa cứng chẳng hạn, cho phép có thể truy cập một cách ngẫu nhiên (trực tiếp) vào các dữ liệu đã được lưu trữ trên đó; khác với thiết bị tuần tự (như) ổ băng chẳng hạn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ダスタ
Kỹ thuật bộ lọc bụi/thiết bị khử bụi [duster] máy phun (thuốc) bột/thiết bị tách bột [duster] -
ベネチアングラス
n sản xuất tại Vơ ni zơ nước Ý -
ベネルクス同盟
Kinh tế [ べねるくすどうめい ] đồng minh Bỉ - Hà - Lục [Benelux] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ベネフィット
n lợi lộc/lợi nhuận -
ベネシャンブラインド
Kỹ thuật cửa chớp lật/cửa lá sách/mành mành [Venetian blind] -
ベネズエラ
n vênêzuêla -
ベヨネットゲージ
Kỹ thuật cỡ chốt ghép/cỡ chốt cài [bayonet gauge] -
ベランダ
Mục lục 1 n 1.1 ban công/bao lơn 2 n 2.1 hè 3 n 3.1 hè nhà 4 n 4.1 hiên 5 n 5.1 thềm n ban công/bao lơn n hè n hè nhà n hiên n thềm -
ベリリウム
Kỹ thuật bê ri [beryllium] -
ベリーブレース
Kỹ thuật thanh giằng có chỗ phình ra [belly brace] -
ベリーダンス
n điệu nhảy lắc hông và bụng -
ベリサイン
Tin học hãng Verisign [Verisign] Explanation : Một hãng cung cấp dịch vụ bản mật rất nổi tiếng trên thế giới. -
ベルマーク
n dấu hình chuông -
ベルマウス
Kỹ thuật miệng loe/miệng phễu [bell-mouth] -
ベルハウジング
Kỹ thuật hộp chuông [bell-housing] -
ベルモット
n rượu véc mút -
ベルリン
Mục lục 1 n 1.1 béc linh 2 n 2.1 Beclin 3 Kỹ thuật 3.1 Berline [Berline] n béc linh n Beclin Ghi chú: tên thủ đô nước Đức Kỹ thuật... -
ベルーぼうし
[ ベルー帽子 ] n mũ bê rê -
ベルー帽子
[ ベルーぼうし ] n mũ bê rê -
ベルヌーイ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 Daniel Bernoulli [Daniel Bernoulli] 2 Tin học 2.1 Bernoulli [Bernoulli] Kỹ thuật Daniel Bernoulli [Daniel Bernoulli]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.