- Từ điển Nhật - Việt
ダリヤ
Xem thêm các từ khác
-
ダリア
n cây thược dược -
ダルパ
Tin học Cơ quan quản lý các dự án nghiên cứu cao cấp Bộ quốc phòng Mỹ (viết tắt DARPA) [DARPA/Defense Advanced Research Projects... -
ダレ側
Kỹ thuật [ だれがわ ] mặt vát -
ダントツ
n, adj-na, abbr sự tốt nhất/hơn tất cả -
ダンプ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bãi thải/phế thải [dump] 1.2 cản lại/hãm lại [damp] 1.3 làm giảm chấn động [damp] 1.4 tự đổ/tự... -
ダンプメカニズム
Kỹ thuật cơ cấu tự lật [dump mechanism] -
ダンプボディ
Kỹ thuật thùng xe tự lật [dump body] -
ダンプカー
Mục lục 1 n 1.1 xe ô tô có thể đi trên sa mạc/đất nhiều cát 2 Kỹ thuật 2.1 xe tự đổ [dump car] n xe ô tô có thể đi trên... -
ダンプカート
Kỹ thuật xe tự đổ [dump cart] -
ダンパー
Kỹ thuật bộ phận giảm chấn [damper] Explanation : Bộ phận làm giảm chuyển động hay dao động của các bộ phận đang chuyển... -
ダンピング
Mục lục 1 n, adj-na, abbr 1.1 bán đấu giá 2 n 2.1 sự bán rẻ/sự bán hạ giá hàng ế thừa/sự bán tháo 3 Kinh tế 3.1 bán phá... -
ダンピング価格
Mục lục 1 [ だんぴんぐかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá phá giá 2 Kinh tế 2.1 [ だんぴんぐかかく ] 2.1.1 giá phá giá [dumping price]... -
ダンピングデバイス
Kỹ thuật cái giảm chấn/bộ phận giảm chấn [damping device] -
ダンピングディスク
Kỹ thuật đĩa giảm chấn [damping disk] -
ダンピングフォース
Kỹ thuật lực giảm chấn [damping force] -
ダンピングオイル
Kỹ thuật sự giảm chấn bằng dầu [damping oil] -
ダンピングスプリング
Kỹ thuật lò xo giảm chấn [damping spring] -
ダンピング抗関税
Kinh tế [ だんぴんぐこうかんぜい ] thuế chống phá giá [anti-dumping duty/dumping duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ダンク
n sự ẩm ướt và lạnh lẽo -
ダンシング
Mục lục 1 n 1.1 đan xinh 2 n 2.1 sự khiêu vũ/sự nhảy múa n đan xinh n sự khiêu vũ/sự nhảy múa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.