- Từ điển Nhật - Việt
ダーリン
Xem thêm các từ khác
-
ダートロード
Kỹ thuật đường đất [dirt road] -
ダートトラック
Kỹ thuật đường chạy/đường đua [dirt track] -
ダートガード
Kỹ thuật tấm chắn bùn [dirt guard] -
ダーウイン
n Đác-uyn Ghi chú: Tên nhà bác học nổi tiếng người Anh -
ダーク
Mục lục 1 n 1.1 sự tối/màu tối/sẫm 2 adj-na 2.1 tối/sẫm n sự tối/màu tối/sẫm ~ ブルー: màu xanh sẫm adj-na tối/sẫm -
ダークブラウン
Kỹ thuật màu nâu sẫm [dark brown] -
ダークブルー
Kỹ thuật màu xanh da trời sẫm [dark blue] -
ダークパープル
Kỹ thuật màu đỏ tía sẫm [dark purple] -
ダークグリーン
Kỹ thuật màu xanh lá cây sẫm [dark green] -
ダークグレー
Kỹ thuật màu ghi sẫm [dark gray] -
ダース
Mục lục 1 n 1.1 tá/12 chiếc 2 Kỹ thuật 2.1 tá/mười hai [dozen] n tá/12 chiếc Kỹ thuật tá/mười hai [dozen] -
ダット
Tin học DAT [DAT] -
ダックテール
Kỹ thuật đuôi xe [Duck Tail] Category : ô tô [自動車] Explanation : クルマを真横から見た時、まるでアヒルのしっぽのように、トランク後端がちょっと持ち上がるような形をしたスタイルのこと。 -
ダッシュ
n dấu gạch ngang -
ダッシュポット
Kỹ thuật bộ giảm chấn [dash pot] Explanation : Gá lắp trên bộ chế hòa khí, có tác dụng làm cần ga giảm từ từ. -
ダッシュライト
Kỹ thuật đèn báo va chạm [dash light] -
ダッシュボード
Kỹ thuật tấm chắn bùn/tấm chắn nước [dash board] Category : ô tô [自動車] -
ダブリューダブリューダブリュー
Tin học WWW [WWW] -
ダブリュースリー
Tin học W3 [W3] -
ダブリュースリーシー
Tin học W3C [W3C] Explanation : W3C là một consortium công nghiệp quốc tế thành lập năm 1994 nhằm phát triển các giao thức chung...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.