- Từ điển Nhật - Việt
チノパン
Xem thêm các từ khác
-
チャペル
n nhà thờ nhỏ/nhà nguyện -
チャネリング
n sự chọn kênh -
チャネル
Mục lục 1 n 1.1 nút chuyển kênh (tivi, đài)/kênh (truyền hình, đài) 2 Kinh tế 2.1 các kênh phân phối [distribution channels (BUS)]... -
チャネル効果
Kỹ thuật [ チャネルこうか ] hiệu quả kênh [channel effect] -
チャネルぷろとこるきかい
Tin học [ チャネルプロトコル機械 ] máy giao thức kênh [channel protocol machine/CPM] -
チャネルじょうたいご
Tin học [ チャネル状態語 ] từ mô tả trạng thái kênh [channel status word] -
チャネルあたり
Tin học [ チャネル当たり ] cho mỗi kênh [per channel] -
チャネルこうか
Kỹ thuật [ チャネル効果 ] hiệu quả kênh [channel effect] -
チャネルかんぶんり
Tin học [ チャネル間分離 ] sự cách ly liên kênh/sự cô lập liên kênh [interchannel isolation] -
チャネルかんけつごうそうち
Tin học [ チャネル間結合装 ] bộ điều hợp kênh đến kênh [CTCA/Channel To Channel Adapter] -
チャネルかんアダプタ
Tin học [ チャネル間アダプタ ] bộ điều hợp kênh đến kênh [channel-to-channel adapter] -
チャネル当たり
Tin học [ チャネルあたり ] cho mỗi kênh [per channel] -
チャネルプロトコル機械
Tin học [ チャネルぷろとこるきかい ] máy giao thức kênh [channel protocol machine/CPM] -
チャネルプログラム
Tin học chương trình trên kênh [channel program] -
チャネルパスさいせつぞく
Tin học [ チャネルパス再接続 ] nối lại đường dẫn kênh [CPR/Channel Path Reconnection] -
チャネルパス再接続
Tin học [ チャネルパスさいせつぞく ] nối lại đường dẫn kênh [CPR/Channel Path Reconnection] -
チャネルデフィニションフォーマット
Tin học khuôn dạng định nghĩa kênh [channel definition format] -
チャネルステータスワード
Tin học từ mô tả trạng thái kênh [channel status word] -
チャネル状態語
Tin học [ チャネルじょうたいご ] từ mô tả trạng thái kênh [channel status word] -
チャネル間分離
Tin học [ チャネルかんぶんり ] sự cách ly liên kênh/sự cô lập liên kênh [interchannel isolation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.