- Từ điển Nhật - Việt
チャイルドロック
Kỹ thuật
Khóa an toàn ở cửa xe [Childe lock]
- Category: ô tô [自動車]
- Explanation: 子供が走行中にいたずらでドアを開けないよう、外側からしかドアが開けられなくする機構。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
チャイルド・リサーチ・ネット
n Mạng Nghiên cứu về trẻ em -
チャイルドプルーフ
Kỹ thuật ngăn ngừa trẻ phá [child proof] -
チャイルドプロテクタ
Kỹ thuật thiết bị bảo vệ khỏi để trẻ nghịch [child protector] -
チャイルドシート
Kỹ thuật chỗ dành cho trẻ con/ghế dành cho trẻ con [child seat] Category : ô tô [自動車] Explanation : まだ背の低い子供を乗せるためのシートのこと。本来のシートの上にシートベルトで固定して使用する。 -
チャイニーズ
n người Trung Quốc/thuộc về Trung Quốc -
チャグワーゴン
Kỹ thuật goòng phát ra tiếng bình bịch [chug wagon] -
チャタリング
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự rung/sự kêu lạch cạch [chattering] 2 Tin học 2.1 chat/tán chuyện/tán gẫu/nói chuyện [chattering]... -
チャタ運賃
[ ちゃたうんちん ] exp cước hợp đồng -
チューナー
Mục lục 1 n 1.1 sự điều chỉnh âm thanh đài/tivi/nút điều chỉnh 2 Kỹ thuật 2.1 bộ điều hướng [tuner] 2.2 dụng cụ chỉnh... -
チューナップ
Kỹ thuật hiệu chỉnh và hoàn tất động cơ [tune-up] Explanation : Phương pháp hiệu chỉnh và sửa chữa động cơ để có thể... -
チューナップテスタ
Kỹ thuật thiết bị kiểm tra chỉnh máy [tune-up tester] -
チューナップデータ
Kỹ thuật dữ liệu để hiệu chỉnh và hoàn tất động cơ [tune-up data] -
チューナップショップ
Kỹ thuật cửa hàng chỉnh máy [tune-up shop] -
チューリップ
n hoa tuy líp/uất kim hương -
チューリップバルブ
Kỹ thuật van tuy lip [tulip valve] -
チューンアップ
Kỹ thuật hiệu chỉnh và hoàn tất động cơ [tune-up] Explanation : Phương pháp hiệu chỉnh và sửa chữa động cơ để có thể... -
チューブ
Mục lục 1 n 1.1 hình ống/săm xe 2 Kỹ thuật 2.1 ống điện tử/đèn ống [tube] 2.2 ống tuýp/săm [tube] 2.3 tàu điện ngầm [tube]... -
チューブラ
Kỹ thuật có dạng ống [tubular] -
チューブララジエータ
Kỹ thuật bình giảm nhiệt có nhiều ống [tubular radiator] -
チューブラフレーム
Kỹ thuật khung xe bằng ống ráp lại [tubular frame]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.