- Từ điển Nhật - Việt
チューター
Xem thêm các từ khác
-
チュニジア
Mục lục 1 n 1.1 nước Tusinia 2 n 2.1 tuynidi n nước Tusinia n tuynidi -
チョーカー
Mục lục 1 n 1.1 kiềng (đeo cổ) 2 Kỹ thuật 2.1 cái làm nghẹt/cái làm tắc [choker] 2.2 cuộn cảm ứng [choker] n kiềng (đeo cổ)... -
チョーカフライ
Kỹ thuật bánh đà cuộn cảm kháng [choker fly] -
チョーキング
n sự làm tắc/sự làm kẹt -
チョーキングアップ
Kỹ thuật bịt chặt [choking-up] -
チョーキングコイル
Kỹ thuật cuộn cảm kháng [choking coil] -
チョーク
Mục lục 1 n 1.1 phấn 2 n 2.1 phấn viết 3 n 3.1 van điều chỉnh/van điều tiết không khí (ở động cơ xăng) 4 Kỹ thuật 4.1... -
チョークチューブ
Kỹ thuật ống dẫn van tiết lưu [choke tube] -
チョークバルブ
Kỹ thuật van le/bướm gió/van tiết lưu [choke valve] Explanation : Van điều tiết không khí vào một động cơ xăng. -
チョークライン
Kỹ thuật dây bật phấn [chalk line] -
チョークレバー
Kỹ thuật cần van tiết lưu [choke lever] -
チョークボタン
Kỹ thuật nút bướm gió/nút van tiết lưu [choke button] -
チョークトサーモスタット
Kỹ thuật bộ ổn nhiệt van tiết lưu [choked thermostat] -
チョークブレーカ
Kỹ thuật cái ngắt van tiết lưu/bộ ngắt van tiết lưu [choke breaker] -
チョッパコントロール
Kỹ thuật cơ cấu kiểm tra bộ đổi điện/cơ cấu kiểm tra bộ tạo xung [chopper control] -
チョッキ
Mục lục 1 n 1.1 áo vét ngắn/áo gilê 2 Kỹ thuật 2.1 Áo gi lê n áo vét ngắn/áo gilê Kỹ thuật Áo gi lê Category : dệt may [繊維産業] -
チョキ
n kéo (oản tù tì) -
チョコ
n sô cô la -
チョコてい
Kỹ thuật [ チョコ停 ] sự dừng dây chuyền trong thời gian ngắn [short time breakdown] Explanation : 一時的なトラブルでラインが停止したり、空転したりする状態 -
チョコ停
Kỹ thuật [ チョコてい ] sự dừng dây chuyền trong thời gian ngắn [short time breakdown] Explanation : 一時的なトラブルでラインが停止したり、空転したりする状態
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.