- Từ điển Nhật - Việt
チョコレート色
Xem thêm các từ khác
-
チラー
Kỹ thuật máy làm đất [tiller] tay bánh lái [tiller] -
チリン
n keng -
チリンチリン
n keng keng -
チリングユニット
Kỹ thuật máy tôi/máy làm nguội/máy làm lạnh [chilling unit] -
チルト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bạt/mui che [tilt] 1.2 độ nghiêng/độ dốc [tilt] 1.3 sự nghiêng [tilt] Kỹ thuật bạt/mui che [tilt] độ... -
チルドキャスチング
Kỹ thuật sự đúc bằng khuôn kim loại [chiled casting] sự đúc thỏi (gang, thép) [chiled casting] -
チルカー
Kỹ thuật xe ô tô có vỏ cứng [chill car] -
チンパンジー
n con tinh tinh/tinh tinh チンパンジーは多くの点でとても人間に似ている:tinh tinh có rất nhiều điểm giống con người チンパンジーは動物園の中で最も人気のある動物だ:... -
チンアロイ
Kỹ thuật hợp kim thiếc [tin alloy] -
チーム
n nhóm/hội/đội/hội -
チームワーク
Mục lục 1 n 1.1 công việc làm theo nhóm/sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm 2 Kinh tế 2.1 nhóm làm việc [Teamwork]... -
チームワークがいい
n phối hợp chặt chẽ 両チームともチームワークがいいとき、高い個人技を持ったチームが勝利を収める。: Khi cả... -
チート
Kỹ thuật trò gian lận/ngón gian [cheat] trò lừa đảo/trò lừa bịp [cheat] -
チープ
Kỹ thuật rẻ/rẻ tiền/đi tàu xe hạng ít tiền [cheap] -
チーフメカニック
Kỹ thuật trưởng xưởng cơ khí/quản đốc xưởng cơ khí [chief mechanic] -
チーク
n phấn hồng -
チークを入れる
[ ちーくをいれる ] exp đánh má hồng/đánh phấn hồng -
チーク材
[ ちーくざい ] exp gỗ lim -
チース
Kỹ thuật răng [teeth] -
チーズヘッドボルト
Kỹ thuật bu lông đầu trụ phẳng [cheese-head bolt]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.