- Từ điển Nhật - Việt
ツイストドリル
Xem thêm các từ khác
-
ツイストギア
Kỹ thuật bánh răng xoắn [twist gear] -
ツイストグリップコントロール
Kỹ thuật cơ cấu điều khiển kẹp xoắn [twist-grip control] -
ツイストタイプリング
Kỹ thuật đai kiểu xoắn [twist-type ring] -
ツイステッドワイヤ
Kỹ thuật dây xoắn [twisted wire] -
ツェナボルテージ
Kỹ thuật điện áp Zener [Zener voltage] -
ツェナフェノメナ
Kỹ thuật hiện tượng Zener [Zener phenomena] -
ツェナダイオード
Kỹ thuật điôt Zener [Zener diode] -
ツェン
Tin học TSENG [TSENG] -
テナント
n người thuê nhà -
テナー
n giọng nam cao/giọng teno -
テノール
n giọng nam cao/giọng teno -
テラバイト
Tin học nghìn tỷ byte [terabyte] -
テラターム
Tin học nghìn tỷ [Tera Term] Explanation : Một tiền tố chỉ một nghìn tỷ ( 1. 000. 000. 000. 000). -
テリーヌ
n pa-tê/món pa-tê -
テリトリー
Mục lục 1 n 1.1 lãnh địa/lãnh thổ 2 Kỹ thuật 2.1 lãnh thổ/địa phận/địa hạt/vùng/miền [territory] n lãnh địa/lãnh thổ... -
テルミット
Kỹ thuật nhiệt nhôm [thermit] -
テルミットざい
Kỹ thuật [ テルミット剤 ] hỗn hợp nhiệt nhôm [thermit mixture] Category : hàn [溶接] Explanation : 金属酸化物とアルミニュウム粉末の混合物でテルミット反応を起こさせる。 -
テルミットようせつ
Kỹ thuật [ テルミット溶接 ] sự hàn hỗn hợp nhiệt nhôm [thermit welding] -
テルミット剤
Kỹ thuật [ テルミットざい ] hỗn hợp nhiệt nhôm [thermit mixture] Category : hàn [溶接] Explanation : 金属酸化物とアルミニュウム粉末の混合物でテルミット反応を起こさせる。 -
テルミット溶接
Kỹ thuật [ テルミットようせつ ] sự hàn hỗn hợp nhiệt nhôm [thermit welding]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.