- Từ điển Nhật - Việt
ティーピーシー
Xem thêm các từ khác
-
ティーピーシーシー
Tin học TPC-C [TPC-C] -
ティーディーエムエー
Tin học Đa truy cập phân chia thời gian [TDMA/Time Division Multiple Access-TDMA] Explanation : TDMA là kỹ thuật cấp phát các kênh bội... -
ティーエーピーアイ
Tin học giao diện lập trình ứng dụng telephony [TAPI/Telephony API] Explanation : TAPI là một API của Microsoft để phát triển và... -
ティーエフティー
Tin học transito màng mỏng [TFT/thin film transistor] -
ティーエスアール
Tin học chương trình thường trú [TSR/terminate-and-stay-resident] Explanation : Là chương trình luôn được lưu trong bộ nhớ trong,... -
ティーキュー条件
Kinh tế [ てぃーきゅーじょうけん ] theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất) [tale quale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ティーケイワイ
Kinh tế Tokyo-TKY [Tokyo (TKY)] Category : Giao dịch [取引] -
ティーシーピーアイピー
Tin học giao thức TCP-IP [TCP-IP/Transfer Control Protocol/Internet Protocol-TCP/IP] Explanation : Một tập các tiêu chuẩn (các giao thức)... -
ティージョイント
Kỹ thuật khớp nối chữ T [T-joint] -
ティースリー
Tin học T3 [T3] -
ティーゾーン
Tin học T-ZONE [T-ZONE] -
ティップス
Tin học TIPS [TIPS] -
ティックル
Tin học Tcl [Tcl] -
ティックルティーケー
Tin học hệ thống lập trình TCL [Tcl-Tk/Tool Command Language-Tool Kit] Explanation : Là một hệ thống lập trình bao gồm ngôn ngữ... -
ティッシュ
n giấy ăn/giấy lau -
ティッシュペーパー
n giấy ăn/giấy lau -
ティシュー
n giấy ăn/giấy lau -
テイラー・システム
Kinh tế hệ thống Taylor [Taylor System] Explanation : F.W.Taylarをはじめとするグループによって生みだされた管理システムで、科学的管理法といわれる。///その方法は、1日の標準作業量(課業)を科学的に設定し、課業を達成した作業員には高い賃金を、達成できない作業員には安い賃金をという出来高給賃金制度によって行われた。 -
テイント
Tin học bị hư hỏng [tainted] -
テイクン
Kinh tế giao dịch hoàn tất khi giá ban đầu đưa ra trong khi chào hàng [Taken] Category : Giao dịch [取引] Explanation : オファーに対し、ビッドが出て取引が成立したこと
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.