- Từ điển Nhật - Việt
テキストきょくしょざひょうけい
Tin học
[ テキスト局所座標系 ]
hệ thống điều phối nội bộ văn bản [text local coordinate system]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
テキストくいき
Tin học [ テキスト区域 ] phân vùng văn bản -
テキストはいち
Tin học [ テキスト配置 ] canh văn bản/căn chỉnh văn bản [text alignment] -
テキストひょうじせいど
Tin học [ テキスト表示精度 ] độ chính xác của văn bản [text precision] -
テキストへいめん
Tin học [ テキスト平面 ] mặt văn bản [text plane] -
テキストへいめんていぎべくとる
Tin học [ テキスト平面定義ベクトル ] véc tơ hướng văn bản [text direction vectors] -
テキストほうこう
Tin học [ テキスト方向 ] đường dẫn văn bản [text path] -
テキストしょり
Tin học [ テキスト処理 ] xử lý văn bản [text processing] -
テキストしゅうけつ
Tin học [ テキスト終結 ] kết thúc văn bản [end of text (ETX)] -
テキストいち
Tin học [ テキスト位置 ] vị trí văn bản [text position] -
テキストかいし
Tin học [ テキスト開始 ] bắt đầu văn bản [start of text (STX)] -
テキスト局所座標系
Tin học [ テキストきょくしょざひょうけい ] hệ thống điều phối nội bộ văn bản [text local coordinate system] -
テキスト平面
Tin học [ テキストへいめん ] mặt văn bản [text plane] -
テキスト平面定義ベクトル
Tin học [ テキストへいめんていぎべくとる ] véc tơ hướng văn bản [text direction vectors] -
テキスト位置
Tin học [ テキストいち ] vị trí văn bản [text position] -
テキスト区域
Tin học [ テキストくいき ] phân vùng văn bản -
テキストモード
Tin học chế độ văn bản [text mode] Explanation : Một chế độ làm việc của các board hiển thị video loại tương thích IBM... -
テキストボックス
Tin học hộp ký tự [text box] -
テキストブロック
Tin học khối văn bản [text block] -
テキストブック
Kỹ thuật sách giáo khoa/sách hướng dẫn [text book] -
テキストファイル
Tin học tệp văn bản [text file] Explanation : Một tệp tin không chứa gì khác ngoài các ký tự ASCII tiêu chuẩn (không có các...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.