- Từ điển Nhật - Việt
テストばん
Xem thêm các từ khác
-
テストしよう
Tin học [ テスト仕様 ] đặc tả kiểm tra [test specification] -
テストけっか
Tin học [ テスト結果 ] kết quả kiểm tra [test results] -
テストする
vs kiểm tra/thử/thí nghiệm -
テスト仕様
Tin học [ テストしよう ] đặc tả kiểm tra [test specification] -
テストハンマー
Kỹ thuật búa thử [test hammer] -
テストポイント
Kỹ thuật điểm kiểm tra [test point] -
テストモード
Tin học chế độ kiểm tra tĩnh [static test mode] -
テストランプ
Kỹ thuật đèn thử [test lamp] -
テストリリース
Tin học phiên bản kiểm tra [test release] -
テストワーキング
Kỹ thuật công việc kiểm tra/công việc thử nghiệm [test working] -
テストボード
Kỹ thuật bảng thử nghiệm [test board] -
テストプロッド
Kỹ thuật dùi kiểm tra [test prod] -
テストベンチ
Kỹ thuật bàn thử [test bench] -
テストケース
Mục lục 1 n 1.1 trường hợp điển hình 2 n 2.1 vụ xử án giả định n trường hợp điển hình n vụ xử án giả định -
テストコード
Kỹ thuật dây thử [test cord] mã số kiểm tra [test code] -
テストコック
Kỹ thuật van kiểm tra [test cock] -
テストスタンド
Kỹ thuật giá kiểm tra [test stand] -
テストを回収する
[ てすとをかいしゅうする ] exp thu bài -
テスト問題
[ てすともんだい ] n đề thi 先生方はテスト問題の準備をしている。: Các thầy cô đang chuẩn bị đề thi. -
テスト結果
Tin học [ テストけっか ] kết quả kiểm tra [test results]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.