- Từ điển Nhật - Việt
テンポラリへんすう
Xem thêm các từ khác
-
テンポラリ変数
Tin học [ テンポラリへんすう ] biến tạm thời/biến trung gian [temporary variable] -
テンポラリマグネット
Kỹ thuật nam châm tạm thời [temporary magnet] -
テンポラリー
n sự tạm thời/nhất thời/lâm thời -
テンモードテスト
Kỹ thuật mười hình thức kiểm tra [ten mode test] -
テンプレート
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 dưỡng/khuôn/bảng mẫu [template] 1.2 mô hình/khổ cỡ [template] 2 Tin học 2.1 khuôn mẫu [template] Kỹ... -
テンプレット
Kỹ thuật dưỡng [templet] khuôn [templet] -
テンパラ
Kỹ thuật máy ram [temperer] thợ nhiệt luyện (thép)/thợ nhào trộn (hồ, vữa) [temperer] -
テンパラチュアレギュレータ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh nhiệt độ [temperature regulator] bộ ổn định nhiệt độ [temperature regulator] -
テンパラチュアゲージ
Kỹ thuật máy đo nhiệt độ [temperature gauge] -
テンパラチュアセンシチブレジスタ
Kỹ thuật điện trở cảm ứng nhiệt độ [temperature sensitive resistor] -
テンパリング
Kỹ thuật ram [tempering] -
テンパードガラス
Kỹ thuật kính ram [tempered glass] -
テンパカラー
Kỹ thuật màu ram (của thép) [temper color] -
テンベースツー
Tin học chuẩn 10BASE-2 [10BASE-2] Explanation : Chuẩn Ethernet cho mạng cục bộ (LAN) sử dụng cáp quang để truyền dữ liệu với... -
テンベースティー
Tin học chuẩn 10BASE-T [10BASE-T] Explanation : Chuẩn Ethernet cho mạng cục bộ (LAN) sử dụng cáp xoắn đôi để truyền dữ liệu... -
テンベースファイブ
Tin học chuẩn 10BASE-5 [10BASE-5] Explanation : Chuẩn Ethernet cho mạng cục bộ (LAN) sử dụng cáp quang dày để truyền dữ liệu... -
テンキー
Tin học vùng phím số [numeric keypad (lit: ten key)] -
テンキーパッド
Tin học vùng phím số [numeric keypad (lit: ten keypad)] -
テンショナ
Kỹ thuật thiết bị kéo căng [tensioner] -
テンショナリング
Kỹ thuật vòng thiết bị kéo căng [tensioner ring]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.