- Từ điển Nhật - Việt
テーブルカー
Xem thêm các từ khác
-
テーブルクロス
n khăn bàn -
テープ
Mục lục 1 n 1.1 băng cát sét/video 2 n 2.1 băng/dải dây/băng dính 3 Kỹ thuật 3.1 băng keo cách điện [tape] n băng cát sét/video... -
テープおわりマーク
Tin học [ テープ終わりマーク ] ký hiệu kết thúc băng [end-of-tape mark] -
テープくどうぶ
Tin học [ テープ駆動部 ] phần tải băng [tape transport] -
テープそうち
Tin học [ テープ装置 ] ổ băng/thiết bị băng [tape device/tape drive] -
テープふくせいきこう
Tin học [ テープ複製機構 ] máy sao chép băng [tape reproducer] -
テープふくせいそうち
Tin học [ テープ複製装置 ] máy sao chép băng [tape reproducer] -
テープしたんマーカ
Tin học [ テープ始端マーカ ] ký hiệu bắt đầu băng [beginning-of-tape marker/BOT marker (abbr.)] -
テープしゅうたんマーカ
Tin học [ テープ終端マーカ ] bộ đánh dấu kết thúc băng [end-of-tape marker/EOT marker (abbr.)] -
テープせんこうきこう
Tin học [ テープ穿孔機構 ] máy đục lỗ băng [tape punch] -
テープせんこうそうち
Tin học [ テープ穿孔装置 ] thiết bị đục lỗ băng [tape punch] -
テープ始端マーカ
Tin học [ テープしたんマーカ ] ký hiệu bắt đầu băng [beginning-of-tape marker/BOT marker (abbr.)] -
テープマーク
Tin học ký hiệu băng [tape mark] -
テープバックアップ
Tin học sao lưu bằng băng [tape backup] -
テープライブラリ
Tin học thư viện băng [tape library] -
テープレコーダー
Mục lục 1 n 1.1 máy ghi âm 2 n 2.1 máy hát 3 n 3.1 máy thu băng n máy ghi âm n máy hát n máy thu băng -
テープデバイス
Tin học thiết bị băng [tape device] -
テープフレーム
Tin học khung băng [tape row/tape frame] -
テープドライブ
Tin học ổ băng [tape drive] Explanation : Một phương tiện lưu trữ dữ liệu bằng băng từ, và được dùng phổ biến trong việc... -
テープカートリッジ
Tin học hộp chứa băng [tape cartridge]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.