- Từ điển Nhật - Việt
ディクショナリ
Mục lục |
n
từ điển
Tin học
từ điển [dictionary]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ディザリング
Tin học phối màu [dithering] -
ディシジョンポイント
Tin học điểm quyết định [decision point] -
ディシジョンツリー
Tin học cây quyết định [decision tree] -
ディジット
Tin học con số [digit] -
ディジタライズ
Tin học số hoá [digitize (vs)] -
ディジタル
Mục lục 1 n 1.1 kỹ thuật số 2 adj-na 2.1 thuộc về kỹ thuật số 3 Kỹ thuật 3.1 kiểu số/digital [digital] 4 Tin học 4.1 số... -
ディジタルひかりディスク
Tin học [ ディジタル光ディスク ] đĩa quang số [optical disk/digital optical disk] -
ディジタルひょうげん
Tin học [ ディジタル表現 ] biểu diễn số/biểu diễn dạng số [digital representation] -
ディジタルしんごう
Tin học [ ディジタル信号 ] tín hiệu số [digital signal] -
ディジタルしょめい
Tin học [ ディジタル署名 ] chữ ký điện tử/chữ ký số [digital signature] Explanation : Chữ ký điện tử dựa trên kỹ thuật... -
ディジタルけいすうがた
Tin học [ ディジタル計数形 ] số [digital] Explanation : Một dạng biểu diễn, trong đó các đối tượn rời rạc (các digit)... -
ディジタルけんしゅつちえんじかん
Tin học [ ディジタル検出遅延時間 ] thời gian nhận dạng [recognition time] -
ディジタルか
Tin học [ ディジタル化 ] sự số hoá [digitization (vs)] -
ディジタルかいせん
Tin học [ ディジタル回線 ] đường truyền số [digital line] Explanation : Là đường truyền số liệu ở dạng số. -
ディジタル信号
Tin học [ ディジタルしんごう ] tín hiệu số [digital signal] -
ディジタル化
Tin học [ ディジタルか ] sự số hoá [digitization (vs)] -
ディジタルビデオディスク
Tin học đĩa DVD [digital video disk/DVD] Explanation : Là thế hệ tiếp theo của đĩa quang. Với đĩa DVD, hình ảnh, âm thanh và dữ... -
ディジタルデータ
Tin học dữ liệu số [digital data] -
ディジタルアナライザ
Kỹ thuật máy phân tích kiểu số [digital analyzer] -
ディジタルアナログへんかんき
Tin học [ ディジタルアナログ変換器 ] bộ chuyển đổi số-tương tự (DAC) [digital-to-analog converter/D/A converter/DAC (abbr.)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.