- Từ điển Nhật - Việt
ディスクなし
Xem thêm các từ khác
-
ディスクのあきりょういき
Tin học [ ディスクの空き領域 ] không gian đĩa [disk space] -
ディスクの空き領域
Tin học [ ディスクのあきりょういき ] không gian đĩa [disk space] -
ディスクあっしゅく
Tin học [ ディスク圧縮 ] sự nén đĩa [disk compression] -
ディスク容量
Tin học [ ディスクようりょう ] dung lượng đĩa [disk capacity] -
ディスク圧縮
Tin học [ ディスクあっしゅく ] sự nén đĩa [disk compression] -
ディスクレス
Tin học không có đĩa [diskless (a-no)] -
ディスクロージャー
Mục lục 1 n 1.1 sự tiết lộ 2 Kinh tế 2.1 sự công khai [Disclosure] n sự tiết lộ Kinh tế sự công khai [Disclosure] Explanation... -
ディスクローズ
Kỹ thuật bộ phóng điện [disclose] khe phóng điện [disclose] -
ディスクブレーキ
Kỹ thuật Thắng đĩa/phanh đĩa [disc brake] Explanation : 車軸に取り付けられた円盤(ディスク)を両側からパッドで挟んでスピードを落とす方式のブレーキ。 -
ディスクパーティション
Tin học phân khu đĩa [disk partition] Explanation : Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong... -
ディスクパック
Tin học bộ đĩa [disk pack] Explanation : Là tập một số đĩa được bảo vệ trong một vỏ chứa. Nó thường được dùng cho... -
ディスクデバイス
Tin học thiết bị đĩa [disk device] -
ディスクドライブ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 Ổ đĩa 2 Tin học 2.1 ổ đĩa [disk drive] Kỹ thuật Ổ đĩa Tin học ổ đĩa [disk drive] Explanation : Thiết... -
ディスクホイール
Kỹ thuật bánh xe đĩa [disk wheel] -
ディスクアレイ
Tin học mảng đĩa/dãy đĩa [disk array] -
ディスクオペレーティングシステム
Tin học hệ điều hành DOS [DOS/disk operating system (DOS)] Explanation : Hệ điều hành tiêu chuẩn một người sử dụng của các... -
ディスクカートリッジ
Tin học hộp chứa đĩa [disk cartridge] -
ディスクカップリング
Kỹ thuật khớp nối đĩa [disk coupling] -
ディスクキャッシュ
Tin học bộ đệm đĩa [disk cache] -
ディスクキャッシング
Tin học đệm đĩa [disk caching]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.