- Từ điển Nhật - Việt
ディスクグラインダー
Xem thêm các từ khác
-
ディスクジョッキー
n người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình -
ディスクスペース
Tin học không gian đĩa [disk space] -
ディスクスプリング
Kỹ thuật lò xo đĩa/nhíp đĩa [disk spring] -
ディスクようりょう
Tin học [ ディスク容量 ] dung lượng đĩa [disk capacity] -
ディスク装置
Tin học [ ディスクそうち ] ổ đĩa [disk drive] Explanation : Thiết bị lưu trữ thứ cấp như ổ đĩa mềm hoặc cứng. Thuật... -
ディスク駆動機構
Tin học [ ディスクくどうきこう ] ổ đĩa [disk drive] Explanation : Thiết bị lưu trữ thứ cấp như ổ đĩa mềm hoặc cứng.... -
ディスケット
Tin học đĩa mềm [diskette] -
ディスケットドライブ
Tin học ổ đĩa mềm [diskette drive] -
ディスケットドライブランプ
Tin học đèn ở ổ đĩa mềm [diskette light] -
ディスコ
n disco/sàn nhảy -
ディスコネクト
Kỹ thuật ngắt/cắt (dòng điện...) [disconnect] tháo rời [disconnect] -
ディスタントコントロール
Kỹ thuật sự điều chỉnh khoảng cách [distant control] sự điều khiển từ xa [distant control] -
ディスタンスチューブ
Kỹ thuật ống khoảng cách [distance tube] -
ディスタンスレコーダー
Kỹ thuật máy ghi khoảng cách [distance recorder] -
ディスタンスピース
Kỹ thuật miếng ngăn/chi tiết đệm [distance piece] -
ディスタンススペーサー
Kỹ thuật miếng đệm/vùng đệm/chi tiết cách [distance spacer] -
ディスターバンス
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự làm nhiễu loạn [disturbance] 1.2 sự nhiễu loạn [disturbance] 1.3 sự rối loạn [disturbance] 1.4 tạp... -
ディスターブ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 gây nhiễu [disturb] 1.2 nhiễu loạn [disturb] 1.3 rối loạn [disturb] Kỹ thuật gây nhiễu [disturb] nhiễu... -
ディタージェント
Kỹ thuật chất tẩy rửa [detergent] Explanation : Chất hóa học thêm vào nhớt để làm sạch các bộ phận khi máy chạy, tránh... -
デイリーニュース
n tin tức hàng ngày
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.