- Từ điển Nhật - Việt
ディストリビューチングバルブ
Xem thêm các từ khác
-
ディストリビューチングボックス
Kỹ thuật hộp phân phối [distributing box] -
ディストリビューテッドロード
Kỹ thuật trọng tải phân phối [distributed load] -
ディストリビューテッドウエート
Kỹ thuật trọng lượng phân phối [distributed weight] -
ディストリビュータ
Kỹ thuật bộ phân phối điện [distributor] Explanation : Thường gọi là cái Delco. Bộ phận ở quãng giữa bình điện và bô... -
ディストリビュータハウジング
Kỹ thuật hộp phân phối [distributor housing] -
ディストリビュータロータ
Kỹ thuật mỏ quẹt chia điện (tiếp điểm quay bộ phân phối điện) [distributor rotor] Explanation : Phân phối luồng điện cao... -
ディストリビュータヘッド
Kỹ thuật đầu phân phối [distributor head] -
ディストリビュータプレート
Kỹ thuật tấm phân phối/bản phân phối [distributor plate] -
ディストリビュータカム
Kỹ thuật cam phân phối [distributor cam] -
ディストリビュータキャップ
Kỹ thuật nắp chia điện (nắp Delco) [distributor cap] Explanation : Có lỗ dẫn điện đến giữa và chung quanh, chia đều khoảng... -
ディストリビュータギア
Kỹ thuật bánh răng phân phối [distributor gear] -
ディストート
Kỹ thuật làm cong vênh/làm méo/làm biến dạng [distort] -
ディストーション
Mục lục 1 n 1.1 sự bóp méo/sự xuyên tạc 2 Kỹ thuật 2.1 sự cong vênh/sự méo/sự biến dạng xoắn [distorsion] n sự bóp méo/sự... -
ディスプレー
Mục lục 1 n 1.1 sự hiển thị/sự bày ra/sự xuất hiện 2 Tin học 2.1 hiển thị/màn hình [display] n sự hiển thị/sự bày ra/sự... -
ディスプレーボード
Kỹ thuật bảng đèn báo [display board] -
ディスプレーケース
Kỹ thuật hộp hiển thị [display case] -
ディスプレースメント
Kỹ thuật sự chuyển chỗ/sự dịch chuyển/sự chuyển vị [displacement] thể tích bị choán chỗ/dung tích làm việc (xy lanh)... -
ディスプレイそうち
Tin học [ ディスプレイ装置 ] thiết bị màn hình [display unit] -
ディスプレイコントローラ
Tin học bộ điều khiển màn hình [display controller] -
ディスプレイ装置
Tin học [ ディスプレイそうち ] thiết bị màn hình [display unit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.