- Từ điển Nhật - Việt
ディナー
Xem thêm các từ khác
-
ディミヌエンド
n dấu chỉ sự yếu âm thanh trong khuông nhạc -
ディミニッシュ
Kỹ thuật bớt/giảm/hạ bớt/giảm bớt [diminish] thu nhỏ [diminish] -
ディマ
Kỹ thuật bộ phận giảm chói sáng của đèn xe [dimmer] -
ディマレジスタンス
Kỹ thuật điện trở điều chỉnh độ sáng [dimmer resistance] -
ディマスイッチ
Kỹ thuật bộ phận giảm chói sáng của đèn xe [dimmer switch] -
ディバータ
Kỹ thuật điện trở mắc rẽ [diveter] -
ディバータバルブ
Kỹ thuật van rẽ nhánh [diverter valve] -
ディバイダ
Kỹ thuật máy chia/máy phân chia [divider] -
ディバイス
n chi tiết trong đồ điện tử... -
ディム
Tin học DIMM [DIMM] -
ディムライト
Kỹ thuật ánh sáng mờ/đèn mờ [dim light] -
ディメンション
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chiều [dimension] 1.2 cỡ [dimension] 1.3 khổ [dimension] 1.4 kích thước/số đo [dimension] Kỹ thuật chiều... -
ディメンショニング
Tin học định kích thước [dimensioning] -
ディレイバルブ
Kỹ thuật van chậm [delay valve] -
ディレクトリ
Mục lục 1 n 1.1 sách chỉ dẫn/niên giám điện thoại 2 Tin học 2.1 thư mục [directory] n sách chỉ dẫn/niên giám điện thoại... -
ディレクトリじょうほうベース
Tin học [ ディレクトリ情報ベース ] Danh Mục Thông Tin Cơ Sở (DIB) [Directory Information Base/DIB] Explanation : Một danh mục về... -
ディレクトリこうぞう
Tin học [ ディレクトリ構造 ] cấu trúc thư mục [directory structure] -
ディレクトリかんりりょういき
Tin học [ ディレクトリ管理領域 ] miền quản lý thư mục-DMD [Directory Management Domain (DMD)] -
ディレクトリ名
Tin học [ ディレクトリめい ] tên thư mục [directory name] -
ディレクトリ名による受信者指定
Tin học [ ディレクトリめいによるじゅしんしゃしてい ] chỉ định người nhận theo tên thư mục [designation of recipient...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.